- Từ điển Nhật - Việt
トノー
Xem thêm các từ khác
-
トマト
Mục lục 1 n 1.1 cà chua 2 Kỹ thuật 2.1 cây cà chua/quả cà chua [tomato] n cà chua Kỹ thuật cây cà chua/quả cà chua [tomato] -
トマホーク
n đầu đạn tomahúc -
トポロジー
Tin học tôpô [topology] -
トムネ
Kinh tế hàng giao dịch quyết toán ngày hôm sau [Tomorrow-next] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 当日約定、翌営業日資金受渡し、その翌営業日を資金決済日とする物... -
トラバーユ
n công việc -
トラバースドーリ
Kỹ thuật xe di chuyển ngang [traverse dolly] -
トラバーサ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sàn chuyển hàng sang toa [traverser] 1.2 sàn chuyển tải [traverser] 1.3 thanh ngang/xà ngang [traverser] Kỹ... -
トラバーサテーブル
Kỹ thuật bàn di chuyển ngang [traverser table] -
トラムライン
Kỹ thuật đường ray cho xe điện [tram line] -
トラムウェイ
Kỹ thuật đường tàu điện/đường xe điện [tram way] -
トラムカム
Kỹ thuật cam của xe điện [tram cam] -
トラムカー
Kỹ thuật xe điện [tram car] -
トラメル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dưỡng chỉnh máy [trammel] 1.2 dưỡng định vị phôi trên máy [trammel] 1.3 thước vẽ elip [trammel] Kỹ... -
トラランス
Kỹ thuật độ dung sai [tolerance] -
トランペット
Mục lục 1 n 1.1 kèn trompet 2 Kỹ thuật 2.1 ống lọc [trumpet] n kèn trompet Kỹ thuật ống lọc [trumpet] -
トランプ
Mục lục 1 n 1.1 bài tây/tú lơ khơ/bộ bài 2 n 2.1 lá bài 3 Kỹ thuật 3.1 tàu hàng không định bến/tàu hàng không theo tuyến... -
トランプで占う
[ とらんぷでうらなう ] exp bói bài -
トランプゲーム
n ván bài -
トランプをする
n đánh bài -
トランドル
Kỹ thuật bánh xe nhỏ [trundle] xe tải bánh thấp/xe rùa [trundle]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.