- Từ điển Nhật - Việt
トリガ回路
Xem thêm các từ khác
-
トリクルチャージ
Kỹ thuật điện tích bù/điện tích duy trì [trickle charge] -
トリクルチャージャ
Kỹ thuật bộ nạp điện tích bù/bộ nạp điện tích duy trì [trickle charger] -
トリクレン
Kỹ thuật Trichlene/trichloroethylene [Trichlene, trichloroethylene] -
トリクロルエチレン
Kỹ thuật triclo êtylen [trichloro ethylene] -
トリクロロエチレン
n muối triclo etylen -
トルーパー
n kỵ binh/tàu chở lính -
トルーイング
Kỹ thuật sự lắp đúng [trueing] vị trí đúng [trueing] -
トルースタイト
Kỹ thuật trustit [troostite] -
トルエン
Mục lục 1 n 1.1 tô-lu-en 2 Kỹ thuật 2.1 toluen [toluene] n tô-lu-en Ghi chú: một loại chất dùng để chế thuốc nổ Kỹ thuật... -
トルオール
Kỹ thuật toluen [toluol] -
トルク
Mục lục 1 n 1.1 kìm lực 2 Kỹ thuật 2.1 mô men xoắn [torque] n kìm lực Kỹ thuật mô men xoắn [torque] Category : ô tô [自動車]... -
トルクマルチプライヤ
Kỹ thuật bộ khuếch đại mô men xoắn [torque multiplier] -
トルクマシン
Kỹ thuật máy tạo mô men xoắn [torque machine] -
トルクチューブ
Kỹ thuật ống mô men xoắn [torque tube] -
トルクチューブドライブ
Kỹ thuật sự truyền động ống mô men xoắn [torque-tube drive] -
トルクレンチ
Kỹ thuật chìa vặn mô men xoắn [torque wrench] -
トルクレンチアナライザ
Kỹ thuật máy phân tích lực cơ [Torque analyzer] -
トルクロッド
Kỹ thuật thanh truyền mô men xoắn [torque rod] -
トルクトランスファ
Kỹ thuật sự truyền mô men xoắn [torque transfer] -
トルクブリッジ
Kỹ thuật cầu xoắn [torque bridge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.