- Từ điển Nhật - Việt
トレンチ
Xem thêm các từ khác
-
トレンチコート
n áo bành tô/áo măng tô/áo có cầu vai và thắt lưng -
トレンブラ
Kỹ thuật chuông điện [trembler] -
トレンディー
Mục lục 1 adj-na 1.1 mốt/chạy theo mốt/hợp thời trang 2 n 2.1 sự chạy theo mốt adj-na mốt/chạy theo mốt/hợp thời trang n... -
トレンド
n xu hướng -
トレー
Mục lục 1 n 1.1 khay/đĩa to 2 Kỹ thuật 2.1 bàn xeo giấy/khung xeo giấy [tray] 2.2 đĩa (tuabin) [tray] 2.3 khay/máng [tray] n khay/đĩa... -
トレーナー
n huấn luyện viên / quần áo thể thao -
トレーラー
Mục lục 1 n 1.1 xe moóc/toa moóc 2 Kỹ thuật 2.1 lưới quét [trailer] 2.2 tàu kéo [trailer] 2.3 xe moóc/toa moóc [trailer] 3 Tin học... -
トレーラーハウス
Kỹ thuật nhà để xe rơ moóc [trailer house] -
トレーラーバス
Kỹ thuật rơ moóc [trailer bus] toa moóc (tàu điện) [trailer bus] -
トレーラーポンプ
Kỹ thuật máy bơm xe rơ moóc [trailer pump] -
トレーラーヤード
Kỹ thuật bãi đỗ xe rơ moóc [trailer yard] -
トレーラーパーク
Kỹ thuật bãi đỗ xe rơ moóc [trailer park] -
トレーラーヒッチ
Kỹ thuật sự vẫy đi nhờ xe rơ moóc [trailer hitch] -
トレーラーキャンプ
Kỹ thuật xe moóc dùng để đi cắm trại [trailer camp] -
トレーラーコーチ
Kỹ thuật rơ moóc [trailer coach] toa moóc (tàu điện) [trailer coach] -
トレーリングアームタイプ
Kỹ thuật kiểu cần kéo/kiểu tay kéo [trailing-arm type] -
トレーリングアクスル
Kỹ thuật trục kéo [trailing axle] -
トレーリングシュー
Kỹ thuật guốc hãm kéo [trailing shoe] -
トレール
Kỹ thuật đường mòn/lê/kéo lê/rà quét [trail] vết/dấu vết [trail] -
トレーン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dây/loạt/(bộ) truyền động [train] 1.2 đoàn/dòng [train] 1.3 xe lửa/tàu hỏa [train] Kỹ thuật dây/loạt/(bộ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.