- Từ điển Nhật - Việt
ドウゴム
Xem thêm các từ khác
-
ドエル
Kỹ thuật phần dừng (biến dạng cam)/dừng [dwell] sự dừng (máy) [dwell] -
ドエルピリオド
Kỹ thuật khoảng dừng/thời gian dừng [dwell period] -
ドエルテスタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ thử dừng [dwell tester] 1.2 máy thử dừng [dwell tester] 1.3 thiết bị thử dừng [dwell tester]... -
ドエルデグリー
Kỹ thuật độ dừng [dwell degree] -
ドエルアングル
Kỹ thuật góc dừng [dwell angle] -
ドエルタイム
Kỹ thuật thời gian dừng [dwell time] -
ドキュメント
Mục lục 1 n 1.1 tài liệu/tư liệu 2 Tin học 2.1 tài liệu [document] n tài liệu/tư liệu Tin học tài liệu [document] -
ドキュメント型
Tin học [ ドキュメントがた ] kiểu tài liệu [document type] -
ドキュメントきょうゆう
Tin học [ ドキュメント共有 ] chia sẻ tài liệu [document sharing] -
ドキュメントがた
Tin học [ ドキュメント型 ] kiểu tài liệu [document type] -
ドキュメントせいり
Tin học [ ドキュメント整理 ] sắp xếp tài liệu/phân loại tài liệu [document sorting] -
ドキュメント・サービス・フォーラム
n Diễn đàn Dịch vụ Tài liệu -
ドキュメントイメージング
Tin học quét tài liệu [document imaging] -
ドキュメントよみとりそうち
Tin học [ ドキュメント読取り装置 ] bộ đọc tài liệu [document reader] -
ドキュメント共有
Tin học [ ドキュメントきょうゆう ] chia sẻ tài liệu [document sharing] -
ドキュメント読取り装置
Tin học [ ドキュメントよみとりそうち ] bộ đọc tài liệu [document reader] -
ドキュメント整理
Tin học [ ドキュメントせいり ] sắp xếp tài liệu/phân loại tài liệu [document sorting] -
ドキュメンテー
Tin học tài liệu [documentation] -
ドキュメンテーションげんご
Tin học [ ドキュメンテーション言語 ] ngôn ngữ tài liệu [documentary language] -
ドキュメンテーションセンタ
Tin học trung tâm thông tin/trung tâm tài liệu [information centre/documentation centre]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.