- Từ điển Nhật - Việt
ニット
Xem thêm các từ khác
-
ニップ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ kín khít (lắp ghép) [nip] 1.2 khe [nip] 1.3 mỏ cặp [nip] 1.4 sự hẹp/kẹp chặt/ngâm chặt [nip] Kỹ... -
ニップル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đai ốc nối [nipple] 1.2 khớp vặn [nipple] 1.3 mũ nan hoa [nipple] 1.4 núm [nipple] 1.5 ống nối [nipple] 1.6... -
ニッパ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái kìm [nipper] 1.2 kẹp kéo dây [nipper] 1.3 thợ phụ/thợ vận chuyển [nipper] Kỹ thuật cái kìm [nipper]... -
ニッパー
Kỹ thuật kìm bấm [cutting pliers] -
ニッカーズ
n quần lửng bó gấu -
ニッカド
Tin học niken-camit [nickel cadmium (NiCad)] -
ニッカドでんち
Tin học [ ニッカド電池 ] pin niken-camit [NiCad battery/nickel cadmium battery] Explanation : Là loại pin sử dụng một chất điện phân... -
ニッカド電池
Tin học [ ニッカドでんち ] pin niken-camit [NiCad battery/nickel cadmium battery] Explanation : Là loại pin sử dụng một chất điện... -
ニック
Tin học card giao tiếp mạng [NIC] Explanation : NIC là adapter (bộ điều hợp) được cài đặt trên máy vi tính để cung cấp điểm... -
ニックネーム
n tên thân mật/biệt danh -
ニッケル
Mục lục 1 n 1.1 kền 2 n 2.1 nguyên tố Niken 3 Kỹ thuật 3.1 mạ kền/mạ niken [nickel] 3.2 ni ken/kền [Nickel] n kền n nguyên tố... -
ニッケルすいそ
Tin học [ ニッケル水素 ] niken hidrua [nickel metal hydride (NiMH)] -
ニッケルプレーチング
Kỹ thuật mạ kền/mạ niken [nickel plating] -
ニッケルめっき
Kỹ thuật mạ ni ken [nickel plating] -
ニッケルクロムスチール
Kỹ thuật thép mạ crom niken [nickel-chrome steel] -
ニッケルスチール
Kỹ thuật thép mạ kền/thép mạ niken [nickel steel] -
ニッケル水素
Tin học [ ニッケルすいそ ] niken hidrua [nickel metal hydride (NiMH)] -
ニトリルブタジエンゴム
Kỹ thuật cao su nitrile butadiene [nitrile butadiene rubber] -
ニトリルクロロプレンゴム
Kỹ thuật cao su nitrile chloroprene [nitrile chloroprene rubber] -
ニトロメタン
Kỹ thuật nitrometan [nitromethane]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.