- Từ điển Nhật - Việt
ノースポール
Xem thêm các từ khác
-
ノースウェスタン
n Tây bắc -
ノースウエスト
n Phía tây bắc (đường bay) -
ノーズダイブ
Kỹ thuật sụt xuống thình lình [nose-dive] -
マーセッド
Tin học Merced [Merced] -
ノータッチ
n không được chạm vào/không được sờ vào -
ノーサンキュー
n Không, xin cám ơn! -
ノーサイド
n sự kết thúc trận đấu môn bóng bầu dục -
マヌーバー
n sự vận động/sự thao diễn/sự diễn tập -
マヌファクトリ
Kỹ thuật nhà máy chế tạo/xưởng chế tạo [manufactory] -
マッチ
Mục lục 1 n 1.1 diêm 2 n 2.1 diêm/ngòi cháy 3 n 3.1 quẹt 4 n 4.1 quẹt diêm 5 n 5.1 thảm 6 n 6.1 trận đấu/cuộc thi đấu 7 Kỹ thuật... -
マッチえんざんし
Tin học [ マッチ演算子 ] toán tử so khớp [match(ing) operator] -
マッチ演算子
Tin học [ マッチえんざんし ] toán tử so khớp [match(ing) operator] -
マッハ
Mục lục 1 n 1.1 siêu thanh 2 Tin học 2.1 Mach [Mach] n siêu thanh Tin học Mach [Mach] -
ノット
Mục lục 1 n 1.1 đơn vị chỉ tốc độ 2 n 2.1 gút/nút/nơ 3 n 3.1 hải lý 4 n 4.1 quyển sổ 5 n 5.1 quyển vở 6 Kinh tế 6.1 hải... -
マットレス
n nệm/đệm -
ノットイコール
Tin học không bằng [not equal] -
マップ
Mục lục 1 n 1.1 bản đồ 2 Kỹ thuật 2.1 ánh xạ/lập bản đồ/vẽ bản đồ [map] 2.2 bản đồ [map] 3 Tin học 3.1 lược đồ... -
マッピング
n ánh xạ -
マッド
Tin học trò chơi MUD [MUD] Explanation : Viết tắt của máy Multiuser Dungeons and Dragons. MUD là một loại trò chơi máy tính rất hấp... -
ノッカー
n vòng sắt để gõ cửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.