Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ハードウォータ

Kỹ thuật

nước cứng [hard-water]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ハードエラー

    Tin học lỗi nặng [hard error]
  • ハードカバー

    Mục lục 1 n 1.1 bìa cứng (sách) 2 n 2.1 vỏ cứng n bìa cứng (sách) n vỏ cứng
  • ハードクロミウムプレーチング

    Kỹ thuật sự mạ crôm cứng [hard-chromium plating]
  • ハードコピー

    Tin học bản sao cứng [hard copy] Explanation : Sản phẩm được in ra, khác với dữ liệu được tồn trữ trong đĩa hoặc trong...
  • ハードコア

    n lõi cứng
  • ハードスチール

    Kỹ thuật thép cứng [hard-steel]
  • ハードセクタしきディスク

    Tin học [ ハードセクタ式ディスク ] đĩa được chia vùng cứng [hard-sectored disk] Explanation : Là đĩa mềm mà các cung từ...
  • ハードセクタ式ディスク

    Tin học [ ハードセクタしきディスク ] đĩa được chia vùng cứng [hard-sectored disk] Explanation : Là đĩa mềm mà các cung từ...
  • ハードセクタリング

    Tin học chia vùng cứng [hard sectoring]
  • ハードセクタ方式

    Tin học [ はーどせくたほうしき ] phương thức chia cứng [hard sectoring]
  • ハードソルダ

    Kỹ thuật chất hàn cứng/mối hàn cứng [hard-solder]
  • ハードソルダリング

    Kỹ thuật sự hàn cứng/mối hàn cứng [hard-soldering]
  • ハード行末

    Tin học [ ハードぎょうまつ ] bộ kết thúc đường truyền cứng [hard line terminator]
  • ハーキュリーズ

    n Héc-quyn Ghi chú: một vị thần sức mạnh trong sử thi Hylạp
  • ハーグ規則

    Kinh tế [ はーぐきそく ] quy tắc Ha -gơ [Hague rules] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ハーシュドライビング

    Kỹ thuật sự dẫn động thô/sự truyền động thô [harsh driving]
  • ハース

    Kỹ thuật xe tang [hearse]
  • ハッチ

    n cửa hầm chứa hàng tàu thủy
  • ハッチバック

    Kỹ thuật xe ô tô đuôi cong có bản lề để mở như mở cửa [hatch-back] Category : ô tô [自動車] Explanation : リヤにトランクを持たず、バックドアを備えてキャビンとつながったラゲージスペースにアクセスできるボディタイプ。コンパクトボックス車を指す場合が多いが、最近流行のミニバンも広い目で見ればこのボディに含まれる。
  • ハッチリスト

    n bản kê hàng trong kho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top