- Từ điển Nhật - Việt
ハーバー
Xem thêm các từ khác
-
ハーバードだいがく
Mục lục 1 [ ハーバード大学 ] 1.1 / ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 Trường đại học Harvard [ ハーバード大学 ] / ĐẠI HỌC / n Trường... -
ハーバード大学
[ ハーバードだいがく ] n Trường đại học Harvard -
ハーモニー
Mục lục 1 n 1.1 sự hòa âm 2 n 2.1 sự hòa hợp/sự hòa thuận n sự hòa âm n sự hòa hợp/sự hòa thuận -
ハーモニックバランサ
Kỹ thuật bộ cân bằng hài hòa [harmonic balancer] -
ハーモニカ
n kèn acmônica -
ハーレム
n hậu cung -
ハート
n trái tim/hình trái tim -
ハートレー
Tin học Hartley [Hartley/decimal unit of information content] -
ハートブレーク
n Nỗi đau xé lòng -
ハーブ
n cỏ/thảo mộc/dược thảo/cỏ thuốc -
ハーブティー
n chè thảo mộc/trà thảo mộc -
ハーパーメディア
Tin học siêu phương tiện [hypermedia] Explanation : Một loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tính, như HyperCard... -
ハーピー
n Nữ yêu quái -
ハーフハイトのドライブ
Tin học ổ có chiều cao bằng 1 nửa [half height drive] Explanation : Hầu như tất cả các thế hệ ổ đĩa đều có chiều cao bằng... -
ハーフバック
n tiền vệ -
ハーフワード
Tin học nửa từ [half-word] Explanation : Một từ thường là 2 bytes, vậy nửa từ là 1 byte. -
ハーフトーン
Tin học ảnh bán sắc [halftone] Explanation : Bản sao của một bức ảnh được chuẩn bị để in ra bằng cách ngắt đoạn sự... -
ハーフドア
Kỹ thuật cửa một nửa [half door] -
ハーフベアリング
Kỹ thuật gối đỡ có rãnh nửa hình trụ để đỡ trục [half bearing] nửa ổ trục/ổ trục không có nắp [half bearing] -
ハーフウェイライン
n vạch trung tuyến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.