Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ハーフワード

Tin học

nửa từ [half-word]
Explanation: Một từ thường là 2 bytes, vậy nửa từ là 1 byte.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ハーフトーン

    Tin học ảnh bán sắc [halftone] Explanation : Bản sao của một bức ảnh được chuẩn bị để in ra bằng cách ngắt đoạn sự...
  • ハーフドア

    Kỹ thuật cửa một nửa [half door]
  • ハーフベアリング

    Kỹ thuật gối đỡ có rãnh nửa hình trụ để đỡ trục [half bearing] nửa ổ trục/ổ trục không có nắp [half bearing]
  • ハーフウェイライン

    n vạch trung tuyến
  • ハーフエリプチックスプリング

    Kỹ thuật nhíp xe (loại phân nửa) [half-elliptic spring]
  • ハーフコンプレッションカム

    Kỹ thuật cam nửa ép [half-compression cam]
  • ハーフタイム

    Mục lục 1 n 1.1 bán thời gian 2 n 2.1 giải lao/nghỉ giữa giờ/thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp đấu (thể thao) n bán...
  • ハードぎょうまつ

    Tin học [ ハード行末 ] bộ kết thúc đường truyền cứng [hard line terminator]
  • ハードナ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất để tôi [hardener] 1.2 chất làm đông cứng [hardener] 1.3 chất làm tăng độ cứng (kim loại) [hardener]...
  • ハードペダル

    Kỹ thuật bàn đạp cứng [hard-pedal]
  • ハードネステスタ

    Kỹ thuật dụng cụ thử độ cứng [hardness tester]
  • ハードハイフン

    Tin học nối ngang cứng [hard hyphen] Explanation : Trong các trình xử lý từ, đây là một dấu gạch nối đặc biệt có tác dụng...
  • ハードラバー

    Kỹ thuật cao su cứng/êbonit [hard-rubber]
  • ハードリング

    n Chạy vượt rào
  • ハードル

    Mục lục 1 n 1.1 môn chạy vượt rào 2 n 2.1 rào/hàng rào trong môn thi chạy vượt rào n môn chạy vượt rào n rào/hàng rào trong...
  • ハードルレース

    n cuộc chạy vượt rào
  • ハードレッド

    Kỹ thuật chì cứng/hợp kim chì - antimon [hard-lead]
  • ハードロック

    n nhạc rock mạnh/nhạc rốc thuần túy
  • ハードワイヤード

    Tin học gắn cứng/cài cứng [hard-wired] Explanation : Một chức năng xử lý được gắn vào các mạch điện tử của máy tính...
  • ハードボード

    Kỹ thuật các tông cứng [hard-board]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top