- Từ điển Nhật - Việt
バナジウム
Mục lục |
n
Vanađi (v)
Kỹ thuật
va na [vanadium]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
バチャンガチャン
n đột -
バチルス
n Khuẩn que -
バチカン
n Vaticăng -
バラのはな
[ バラの花 ] n hoa hồng -
バラの花
[ バラのはな ] n hoa hồng -
バラバラする
vs lung tung/tản mát/rời rạc -
バラライカ
n Đàn ba-la-lai-ka -
バランシング
Tin học cân bằng [balancing] -
バランシングウエート
Kỹ thuật đối trọng [balancing weight] -
バランス
Mục lục 1 n 1.1 sự cân bằng/thăng bằng/cân đối 2 n 2.1 thăng bằng 3 Kỹ thuật 3.1 sự cân bằng [balance] n sự cân bằng/thăng... -
バランスそくていしゅうせいき
Kỹ thuật [ バランス測定修正機 ] máy đo chỉnh độ cân bằng [balancing machine] -
バランスチューブ
Kỹ thuật ống cân bằng [balance tube] -
バランスウエート
Kỹ thuật quả đối trọng [balance weight] -
バランスシート
Mục lục 1 n 1.1 kết sổ 2 n 2.1 sự cân đối vay nợ 3 Kinh tế 3.1 bảng cân đối kế toán [Balance Sheet (BS)] n kết sổ n... -
バランスシート外に記載する
Kinh tế [ ばらんすしーとがいにきさいする ] Theo dõi ngoài bảng cân đối kế toán Category : Tài chính -
バランスをとる
Tin học lấy cân bằng [balance (vs)] -
バランス測定修正機
Kỹ thuật [ バランスそくていしゅうせいき ] máy đo chỉnh độ cân bằng [balancing machine] -
バランス感覚
Kinh tế [ ばらんすかんかく ] cảm giác cân bằng [Sense of Balance] Explanation : バランス感覚とは、ものごとの両面がわかることをいう。///例えば、短所と長所、短期と長期、表と裏、メリットとデメリット、内部と外部、主流と傍流、仕事と遊び、というように両方ともみられることをいう。とかく一方に偏りがちになるが、バランス感覚の持ち主は偏りがない。 -
バランサ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ cân bằng [balancer] 1.2 con lắc [balancer] 1.3 đối trọng [balancer] 1.4 thiết bị cân bằng [balancer]... -
バラード
n bản ba lad/bài hát ba lad
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.