- Từ điển Nhật - Việt
バルブリフト
Xem thêm các từ khác
-
バルブリフタ
Kỹ thuật cần đẩy van [valve lifter] cần nâng van [valve lifter] -
バルブリシータ
Kỹ thuật máy làm lại mặt tựa của van [valve reseater] thiết bị làm lại mặt tựa của van [valve reseater] -
バルブリセッション
Kỹ thuật sự thụt van vào [valve recession] -
バルブレット
Kỹ thuật van nhỏ [valvelet] -
バルブレスエンジン
Kỹ thuật động cơ không van [valveless engine] -
バルブロッカーレバー
Kỹ thuật cần thanh lắc van [valve rocker-lever] cần thanh trượt van [valve rocker-lever] -
バルブロッカーアーム
Kỹ thuật tay thanh lắc van [valve rocker-arm] tay thanh trượt van [valve rocker-arm] -
バルブロック
Kỹ thuật chốt van [valve lock] khóa van [valve lock] -
バルブ・インロットとの隙間
Kỹ thuật [ ばるぶ・いんろっととのすきま ] khe hở nắp xup páp và van xả -
バルブトレーン
Kỹ thuật hệ thống vận chuyển các sú páp [valve train] -
バルブヘッド
Mục lục 1 vs 1.1 Cái đầu van 2 Kỹ thuật 2.1 đầu sú páp [valve head] vs Cái đầu van Kỹ thuật đầu sú páp [valve head] -
バルブヘッドマージン
Kỹ thuật mép đầu van [valve-head margin] -
バルブプッシュロッド
Kỹ thuật thanh đẩy cần sú páp [valve push-rod] -
バルブツール
Kỹ thuật dụng cụ tháo lắp van [valve tool] -
バルブフロート
Kỹ thuật phao van [valve float] -
バルブフィッチング
Kỹ thuật sự điều chỉnh cho vừa van [valve fitting] sự lắp van [valve fitting] -
バルブフィッシングツール
Kỹ thuật dụng cụ ốp van [valve-fishing tool] -
バルブホーン
Kỹ thuật còi hình cầu [bulb horn] -
バルブインヘッド
Kỹ thuật động cơ có sú páp xếp hình chữ I [valve in head] Explanation : Cả hai sú páp nằm ngay trên đầu xy lanh. -
バルブインサイド
Kỹ thuật mặt trong van/cạnh trong van [valve inside]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.