- Từ điển Nhật - Việt
バーコード
Mục lục |
n
thanh mã vạch/mã vạch
Kinh tế
mã vạch [Bar Code]
- Explanation: バーコードは、バー(棒)の太さやバーとバーの配列により数字などの記号を表現する。JISで標準化されているバーコードの種類には、JAN、CODE-39、CODE-128、ITF、NW-7がある。紙などに印刷されたバーコードをバーコードリーダーで読み取ることにより、簡単にデータ入力ができるため、レジなどで使われている。現在のバーコードは一次元コードであり、情報量が20文字程度と少ないため、情報量が飛躍的に大きい二次元コードが普及しつつある。
Tin học
mã sọc/mã vạch [bar code]
- Explanation: Hình gồm nhiều sọc đứng, rộng và hẹp được in để đại diện cho các mã số dưới dạng máy có thể đọc được.///Các mã sọc phù hợp với tiêu chuẩn Universal Product Code ( UPC) được in trên hầu hết các sản phẩm hàng hóa bày bán trong các siêu thị. Khi hình mã sọc được kéo lướt qua một dụng cụ quét quang học ở quầy kiểm tra thu tiền, máy tính sẽ đối chiếu số hiệu sản phẩm với cơ sở dữ liệu các danh sách giá và in ra giá tiền đúng với mã đó.///Dùng các mã sọc đã được Cơ quan Dịch Vụ Bưu Điện Mỹ ( US Postal Service) chấp nhận, mã ZIP của các địa chỉ có thể được mã hóa thành mã sọc của POSTNET và sau đó được in ngay bên trên hoặc bên dưới địa chỉ thư. Chúng ta thường gặp trên các phong bì thư có in trước các địa chỉ phúc đáp; các phiên bản mới nhất của những chương trình xử lý từ như WordPerfect và Word for Windows đều có khả năng in mã sọc của POSTNET trên phong bì thư.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
バージ
Tin học ViRGE [ViRGE] -
バージョン
Mục lục 1 n 1.1 kiểu/bản dịch/phiên bản 2 Tin học 2.1 bản/phiên bản/thế hệ [version] n kiểu/bản dịch/phiên bản Tin học... -
バージョンばんごう
Tin học [ バージョン番号 ] số phiên bản [version number] -
バージョンアップ
n sự cập nhật một phiên bản phần mềm -
バージョン番号
Tin học [ バージョンばんごう ] số phiên bản [version number] -
バージン
n Gái trinh/trinh nữ/đồng trinh -
バージニティー
n Sự trinh bạch -
バースの発着場
[ ばーすのはっちゃくじょう ] exp bến xe -
バース・タームズ
Kinh tế điều khoản tàu chợ [berth terms] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
バースト
Mục lục 1 n 1.1 ngực/vòng ngực 2 Kỹ thuật 2.1 chớp sáng [burst] 2.2 chớp tín hiệu [burst] 2.3 khối tín hiệu [burst] 2.4 sự... -
バーストちょう
Tin học [ バースト長 ] độ dài truyền loạt [burst length] -
バーストてき
Tin học [ バースト的 ] sự truyền loạt [bursty] -
バーストでんそう
Tin học [ バースト伝送 ] truyền loạt [burst transmission] -
バーストひんど
Tin học [ バースト頻度 ] tần số truyền loạt [burst frequency] -
バーストせい
Tin học [ バースト性 ] tính truyền loạt [burstiness] -
バースト伝送
Tin học [ バーストでんそう ] truyền loạt [burst transmission] -
バーストページ
Tin học tách trang [burst page] -
バーストモードてんそう
Tin học [ バーストモード転送 ] truyền loạt [burst-mode transfer/burst operation] -
バーストモード転送
Tin học [ バーストモードてんそう ] truyền loạt [burst-mode transfer/burst operation] -
バーストトラヒック
Tin học lưu lượng truyền loạt [burst traffic/bursty traffic]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.