- Từ điển Nhật - Việt
パシメータ
Xem thêm các từ khác
-
パシフィック
n hòa bình/thái bình -
パシフィックテレシス
Tin học Pacific Telesys [Pacific Telesys] -
パジャマ
Mục lục 1 n 1.1 pi-ja-ma/bộ đồ mặc nhà/quần áo ngủ 2 Kỹ thuật 2.1 Pyjama n pi-ja-ma/bộ đồ mặc nhà/quần áo ngủ Kỹ thuật... -
パジャマー
n bộ pijama -
パスばんごう
Tin học [ パス番号 ] số đường dẫn [path number] -
パスしこう
Tin học [ パス指向 ] hướng kết nối [path-oriented/connection-oriented] Explanation : Cần kết nối hai thiết bị gửi và nhận trước... -
パスする
Mục lục 1 vs 1.1 cho qua/cho đi qua 2 vs 2.1 chuyền (bóng...) 3 vs 3.1 thi đỗ vs cho qua/cho đi qua vs chuyền (bóng...) 正確なパス:... -
パス名
Tin học [ ぱすめい ] tên đường dẫn [pathname] Explanation : Trong DOS đây là một câu lệnh chỉ rõ tên của một tệp tin và... -
パス名の構成要素
Tin học [ ぱすめいのこうせいようそ ] thành phần tên đường dẫn [pathname component] -
パスポート
n hộ chiếu -
パスワード
Mục lục 1 n 1.1 mật khẩu 2 Tin học 2.1 mật khẩu/mật lệnh [password] n mật khẩu Tin học mật khẩu/mật lệnh [password] Explanation... -
パスワードほご
Tin học [ パスワード保護 ] bảo vệ mật khẩu [password protection] -
パスワードしっこう
Tin học [ パスワード失効 ] mãn hạn mật khẩu/hết hạn mật khẩu [password expiration] Explanation : Tức là một mật khẩu sau... -
パスワードせいげん
Tin học [ パスワード制限 ] điều khiển mật khẩu/đối tượng mật khẩu [password control] Explanation : Là điều khiển dùng... -
パスワード失効
Tin học [ パスワードしっこう ] mãn hạn mật khẩu/hết hạn mật khẩu [password expiration] Explanation : Tức là một mật khẩu... -
パスワード保護
Tin học [ パスワードほご ] bảo vệ mật khẩu [password protection] -
パスワードファイル
Tin học tệp mật khẩu [password file] -
パスワード制限
Tin học [ パスワードせいげん ] điều khiển mật khẩu/đối tượng mật khẩu [password control] Explanation : Là điều khiển... -
パスワードエントリ
Tin học mục nhập mật khẩu [password entry] -
パスプレフィックス
Tin học tiền tố đường dẫn [path prefix]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.