- Từ điển Nhật - Việt
パスフレーズ
Xem thêm các từ khác
-
パスカル
Mục lục 1 n 1.1 Pascal 2 Kỹ thuật 2.1 Laise Pascal [Laise Pascal] 2.2 pascal/Pa [pascal] 3 Tin học 3.1 ngôn ngữ lập trình Pascal [Pascal]... -
パスコード
Tin học mã truyền [passcode] -
パスタ
n mỳ ống/mỳ sợi/món mỳ Ý -
パス番号
Tin học [ パスばんごう ] số đường dẫn [path number] -
パス指向
Tin học [ パスしこう ] hướng kết nối [path-oriented/connection-oriented] Explanation : Cần kết nối hai thiết bị gửi và nhận... -
パズル
Mục lục 1 n 1.1 bộ xếp hình 2 n 2.1 câu đố/trò đố/trò đố chữ n bộ xếp hình n câu đố/trò đố/trò đố chữ -
パセリ
Mục lục 1 n 1.1 mùi tây/ngò tây 2 n 2.1 ngò tây n mùi tây/ngò tây n ngò tây -
パセンジャカー
Kỹ thuật xe chở khách [passenger car] -
パセンジャキャパシチー
Kỹ thuật khả năng chứa hành khách [passenger capacity] -
パセージ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chuyến đi (tàu, máy bay) [passage] 1.2 đường đi qua/lối đi/rãnh (xuyên qua) [passage] 1.3 hành lang [passage]... -
パソチを与える
[ ぱそちをあたえる ] exp Điểm huyệt -
パソコン
Mục lục 1 n, abbr 1.1 máy vi tính 2 Kỹ thuật 2.1 Máy vi tính 3 Tin học 3.1 máy tính cá nhân [personal computer] n, abbr máy vi tính... -
パソコンつうしん
Tin học [ パソコン通信 ] kết nối máy tính cá nhân [personal computer communication] -
パソコンの勉強をする
[ ぱそこんのべんきょうをする ] exp học vi tính/học tin học -
パソコン通信
Tin học [ パソコンつうしん ] kết nối máy tính cá nhân [personal computer communication] -
パタンマッチ
Tin học so khớp mẫu/so sánh mẫu [pattern match] -
パタンマッチング
Tin học sự so khớp mẫu/sự so sánh mẫu [pattern matching] -
パタンパタン
Mục lục 1 n 1.1 đôm đốp 2 n 2.1 đồm độp n đôm đốp n đồm độp -
パターン
Mục lục 1 n 1.1 hình mẫu/mô hình 2 n 2.1 hoa văn/mẫu vẽ (trên vải, rèm...) 3 Kỹ thuật 3.1 kiểu phun [pattern] 3.2 mẫu/kiểu/mô... -
パターンていぎひょう
Tin học [ パターン定義表 ] bảng mẫu [pattern table]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.