- Từ điển Nhật - Việt
パーセルラック
Xem thêm các từ khác
-
パーセルトレー
Kỹ thuật khay đựng bưu kiện [parcel tray] -
パーセント
Mục lục 1 n 1.1 chiết suất 2 n 2.1 phần trăm 3 n 3.1 phần trăm/tỉ lệ phần trăm 4 Tin học 4.1 tỉ lệ phần trăm [percentage]... -
パーセントきごう
Tin học [ パーセント記号 ] ký hiệu phần trăm [percent sign] -
パーセント記号
Tin học [ パーセントきごう ] ký hiệu phần trăm [percent sign] -
パーセンテージ
Mục lục 1 n 1.1 Phần trăm 2 Kỹ thuật 2.1 tỷ lệ phần trăm [percentage] n Phần trăm Kỹ thuật tỷ lệ phần trăm [percentage] -
パーセンタイル
Tin học phân vị [percentile] -
パーセプトロン
n tri giác (triết học) -
パーソナリティ
n Cá nhân -
パーソナリティー
Mục lục 1 n 1.1 Cá nhân 2 n 2.1 nhân cách/tính cách n Cá nhân n nhân cách/tính cách -
パーソナル
Mục lục 1 n 1.1 cá nhân/sự riêng tư/đời tư 2 adj-na 2.1 thuộc về cá nhân/riêng tư/đời tư n cá nhân/sự riêng tư/đời tư... -
パーソナルか
Mục lục 1 [ パーソナル化 ] 1.1 / HÓA / 1.2 n 1.2.1 Sự nhân cách hóa [ パーソナル化 ] / HÓA / n Sự nhân cách hóa -
パーソナル化
[ パーソナルか ] n Sự nhân cách hóa -
パーソナルデジタルアシスタント
Tin học máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số [personal digital assistant (PDA)] Explanation : Một loại máy tính cầm tay nhỏ có... -
パーソナルオピニオン
adj-na Quan điểm cá nhân -
パーソナルコミュニケーション
adj-na Truyền thông cá nhân -
パーソナルコンピュータ
Mục lục 1 adj-na 1.1 Pc/máy tính cá nhân 2 Tin học 2.1 máy tính cá nhân [PC/personal computer] adj-na Pc/máy tính cá nhân Tin học máy... -
パーソナルコンピューター
Mục lục 1 adj-na 1.1 Máy tính cá nhân 2 Tin học 2.1 máy tính cá nhân [personal computer] adj-na Máy tính cá nhân Tin học máy tính... -
パーソナルコール
adj-na cuộc gọi cá nhân/cuộc gọi riêng tư -
パーソナルセリング
adj-na Sự tiêu thụ cá nhân -
パッチレベル
Tin học mức vá/mức sửa [patch level]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.