- Từ điển Nhật - Việt
ヒス
Xem thêm các từ khác
-
ヒストリ
n Lịch sử -
ヒストリのちかん
Tin học [ ヒストリの置換 ] lịch sử thay thế [history substitution] -
ヒストリの置換
Tin học [ ヒストリのちかん ] lịch sử thay thế [history substitution] -
ヒストリリスト
Tin học danh sách lịch sử [history list] -
ヒストグラム
Mục lục 1 n 1.1 Biểu đồ 2 Kỹ thuật 2.1 biểu đồ [histogram] n Biểu đồ Kỹ thuật biểu đồ [histogram] Category : toán học... -
ヒステリー
Mục lục 1 n 1.1 bệnh loạn thần kinh cấp thời 2 n 2.1 chứng cuồng loạn/bị kích động/Loạn thần kinh n bệnh loạn thần... -
ヒステリック
Mục lục 1 adj-na 1.1 như cuồng loạn/bị kích động 2 n 2.1 sự cuồng loạn/sự kích động adj-na như cuồng loạn/bị kích động... -
ヒステリシス
Kỹ thuật hiện tượng trễ [hysteresis] -
ヒステリシスループ
Kỹ thuật vòng từ trễ [hysteresis loop] -
ヒステリシスロス
Kỹ thuật sự tổn hao do trễ [hysteresis loss] -
ヒステリシスダンパー
Kỹ thuật bộ giảm chấn trễ [hysteresis damper] -
ヒスタミン
n Hi-xta-min -
ヂーゼルエンジン
Kỹ thuật động cơ điêzen [Diesel engine] Explanation : Động cơ dùng chu trình vận chuyển Diesel; không khí bị ép trước, nhiên... -
ビチューミナスサンド
Kỹ thuật cát có bi tum [bituminous sand] -
ビネガー
n Giấm -
ビネスト
n tổng đình viên -
ビハインドザホイール
Kỹ thuật sau bánh xe [behind the-wheel] -
ビバーク
n trại quân đóng ngoài trời buổi tối -
ビム
Tin học VIM+I4210+I4266 [VIM/Vendor Independent mesaging] Explanation : Trong các chương trình thư điện tử, VIM là một giao diện trình... -
ビャーンストゥロフストゥループ
Tin học Bjarne Stroustrup [Bjarne Stroustrup]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.