- Từ điển Nhật - Việt
ファミリーカー
Xem thêm các từ khác
-
ファミリーコンピューター
Tin học máy tính gia đình [family computer] -
ファミリア
n sự gần gũi/thân thuộc/quen thuộc -
ファミリカー
Kỹ thuật xe gia đình [family car] -
ファミコン
Mục lục 1 n, abbr 1.1 hệ thống trò chơi điện tử viđêô/hệ thống điện tử gia đình 2 Tin học 2.1 hệ thống trò chơi video... -
ファチーグリミット
Kỹ thuật giới hạn mỏi [fatigue limit] -
ファチーグテスト
Kỹ thuật kiểm tra mỏi [fatigue test] -
ファラッド
Kỹ thuật fara [farad] -
ファラデー
Kỹ thuật Faraday Michael [Faraday Michael] -
ファラウェイ
n sự đi xa/xa xôi -
ファリシズム
n Sự thờ phụng dương vật -
ファルクラム
Kỹ thuật điểm tựa chốt quay (cốt bàn đạp xe, khớp quay bàn đạp phanh xe...) [fulcrum] -
ファルクラムピン
Kỹ thuật chốt trục bản lề [fulcrum pin] -
ファルス
Mục lục 1 n 1.1 kịch hài/kịch vui 2 n 2.1 tượng dương vật (để thờ) n kịch hài/kịch vui n tượng dương vật (để thờ) -
ファンノイズ
Kỹ thuật tiếng ồn do quạt phát ra [fan-noise] -
ファンネル
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 loa hướng gió (quạt máy) [funnel] 1.2 ống khói (tàu thủy, xe lửa) [funnel] 1.3 phễu/ống lọc [funnel]... -
ファントム
n ma/bóng ma/con ma -
ファンブレード
Kỹ thuật cánh quạt gió [fan-blade] -
ファンプーリ
Kỹ thuật ròng rọc quạt gió [fan-pulley] -
ファンデーション
Mục lục 1 n 1.1 nền móng/nền tảng 2 n 2.1 phấn nền (trang điểm) 3 n 3.1 trang phục nền/trang phục lót tạo dáng n nền móng/nền... -
ファンファール
Mục lục 1 n 1.1 hội chợ cười/chỗ vui đùa 2 n 2.1 kèn lệnh n hội chợ cười/chỗ vui đùa n kèn lệnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.