- Từ điển Nhật - Việt
フリーホイーリング
Xem thêm các từ khác
-
フリーホイール
Kỹ thuật bánh xe tự do [free-wheel] líp (xe đạp) [free-wheel] -
フリーダム
n tự do/sự tự do -
フリーウェア
Mục lục 1 n 1.1 Phần mềm miễn phí 2 Tin học 2.1 phần mềm miễn phí [freeware] n Phần mềm miễn phí Tin học phần mềm miễn... -
フリーウェイ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường cao tốc [free-way] 1.2 đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh [free-way] 1.3 xa lộ [free-way] Kỹ... -
フリーエムエル
Tin học FreeML [FreeML] -
フリーエージェント
n người không bị ràng buộc khi hành động -
フリーオッファー
Kinh tế chào giá tự do [free offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
フリーオファー
n chào giá tự do -
フリーカーボン
Kỹ thuật cac bon tự do [free carbon] -
フリーキャンバ
Kỹ thuật độ cong tự do/độ võng tự do [free camber] -
フリーキック
n đá tự do -
フリーギャップ
Kỹ thuật khe hở tự do [free gap] -
フリーザー
n tủ lạnh -
フリージア
n Cây lan nam phi -
フリースロー
n ném tự do -
フリースピード
Kỹ thuật tốc độ tự do [free-speed] -
フリーステート
Kỹ thuật trạng thái tự do [free-state] -
フリースケーティング
n trượt băng tự do -
フリースタイル
Mục lục 1 n 1.1 kiểu tự do 2 n 2.1 sự bơi tự do/đấu vật tự do n kiểu tự do n sự bơi tự do/đấu vật tự do -
フリーズ
Mục lục 1 n 1.1 sự đông lạnh/sự đóng băng vì lạnh/đông cứng 2 n 2.1 treo máy/chết máy 3 n 3.1 vải len tuyết xoăn n sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.