- Từ điển Nhật - Việt
フレオン
Xem thêm các từ khác
-
フレキシブル
Mục lục 1 adj-na 1.1 linh động/linh hoạt 2 n 2.1 sự linh động/sự linh hoạt 3 Tin học 3.1 mềm/linh hoạt [flexible (an)] adj-na linh... -
フレキシブルチューブ
Kỹ thuật ống mềm [flexible tube] -
フレキシブルローラー
Kỹ thuật con lăn mềm [flexible roller] -
フレキシブルパイプ
Kỹ thuật ống mềm [flexible pipe] -
フレキシブルディスク
Tin học đĩa mềm [flexible disk/floppy (disk)] Explanation : Một phương tiện lưu trữ thứ cấp có thể tháo lắp, và rất thông... -
フレキシブルファイル
Kỹ thuật giũa mềm [flexible file] -
フレキシブルアドバンストシステムアーキテクチャ
Tin học kiến trúc hệ thống hiện đại linh hoạt [Flexible Advanced Systems Architecture] -
フレキシブルカップリング
Kỹ thuật khớp nối mềm [flexible coupling] -
フレキシブルシャフト
Kỹ thuật trục mềm [flexible shaft] -
フレキシブルジョイント
Kỹ thuật khớp nối mềm [flexible joint] -
フロリダ
n Florida -
フロン
Mục lục 1 n, abbr 1.1 chất CFC/chất fê-rông/chất clorua florua/chất làm lạnh (tủ lạnh) 2 Kinh tế 2.1 sản phẩm mới ra đợt... -
フロント
n trước/phía trên -
フロントドライブ
Kỹ thuật truyền động trước [front drive] -
フロントホイール
Kỹ thuật bánh xe trước [front wheel] -
フロントアクスル
Kỹ thuật cầu xe trước [front axle] -
フロントエンド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 phần trước của xe [front end] 2 Tin học 2.1 bộ xử lý trước/bộ xử lý ngoại vi [front-end (processor)/FEP]... -
フロントエンドつうしんプロセッサ
Tin học [ フロントエンド通信プロセッサ ] bộ xử truyền thông ngoại vi [front-end communications processor] -
フロントエンドしょり
Tin học [ フロントエンド処理 ] xử lý trước/xử lý ngoại vi [front-end processing] -
フロントエンドプロセッサ
Tin học bộ xử lý trước/bộ xử lý ngoại vi [FEP/front-end processor] Explanation : Nói chung. máy tính hoặc thiết bị xử lý tạo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.