- Từ điển Nhật - Việt
フレートライナー
Xem thêm các từ khác
-
フレートトラフィック
Kỹ thuật sự vận tải hàng hóa/sự vận chuyển hàng hóa [freight traffic] -
フレートカー
Kỹ thuật toa trần [freight car] Explanation : Toa không có mui, để chở than.. -
フレーキング
Kỹ thuật tróc [flaking] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. -
フレッチャロードネスカーブ
Kỹ thuật đường cong Fretcher [Fretcher loudness curve] -
フレックス
n dây điện mềm (điện học) -
フレックスプレート
Kỹ thuật bảng gấp [flex plate] -
フレックスファン
Kỹ thuật quạt gấp [flex fan] -
フレックスタイム制
Kinh tế [ ふれっくすたいむせい ] chế độ làm việc theo thời gian linh động [Flex-time] Explanation : フレックスタイム制とは、最長1か月間の所定労働時間の総枠内で、日々の出社・退社の時間、1日の労働時間の長さを従業員に自主的に決めさせる勤務制度のこと。1988年4月施行の労働基準法改正により、変形労働時間制のひとつとして導入された。1日を全従業員が勤務しなけらばならない時間帯の「コアタイム」と、勤務は自由でよい時間帯の「フレキシブルタイム」をあらかじめ決めて運用するのが一般的である。この他、週あるいは月を単位として、1日の労働時間を自由に設定できるものもある。 -
フレッシュ
Mục lục 1 n 1.1 sự tươi/cái mới/sự tươi ngon 2 adj-na 2.1 tươi/mới/tươi ngon n sự tươi/cái mới/sự tươi ngon adj-na tươi/mới/tươi... -
フレッシュマン
Mục lục 1 n 1.1 nhân viên mới/người mới bắt đầu vào nghề 2 n 2.1 sinh viên đại học... năm thứ nhất n nhân viên mới/người... -
フレッシュエアユニット
Kỹ thuật đơn vị không khí trong lành [fresh-air unit] -
フレアナット
Kỹ thuật đai ốc loe [flare nut] -
フレアリングツール
Kỹ thuật dụng cụ làm loe [flaring tool] -
フレアレンチ
Kỹ thuật cờ lê loe rộng [flare wrench] -
フレアー
Mục lục 1 n 1.1 pháo sáng 2 n 2.1 vái xòe n pháo sáng n vái xòe -
フレアードチューブ
Kỹ thuật ống loe [flared tube] -
フレアードフィッチング
Kỹ thuật sự lắp loe [flared fitting] -
フレアードカップリング
Kỹ thuật khớp nối loe rộng [flared coupling] -
フレアタイプ
Kỹ thuật kiểu loe [flare-type] -
フレイトフォワーダー
Kinh tế hãng nhận ủy thác vận chuyển/hãng chuyển tiếp hàng hoá [Freight Forwarder] Explanation : 自らは輸送手段を持たず、他の運送業者に貨物を委託して、荷主に対して運送責任をもつ運送事業者のこと。複合一貫輸送を受け持つ事業者のことを呼ぶ場合もある。利用運送人とも呼ばれる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.