- Từ điển Nhật - Việt
ヘミスフェリカル
Xem thêm các từ khác
-
ヘム
n đường viền (áo quần) -
ヘモグロビン
n hemoglobin -
ヘラルド
n sứ giả/người đưa tin -
ヘラクレス
n Heraclet Ghi chú: Tên một vị anh hùng nổi tiếng với 12 chiến công của Hy Lạp -
ヘリポート
n sân bay/đường băng của máy bay phản lực -
ヘリンポーン
n hoa văn vải hình xương cá hay hình cây lá/hình chữ chi -
ヘリンボーンギア
Kỹ thuật bánh răng ăn khớp chữ V [herring bone gear] -
ヘリウム
n nguyên tố Hêli -
ヘリカルベベルギア
Kỹ thuật bánh răng nón xoắn/bánh răng côn xoắn [helical bevel-gear] -
ヘリカルギア
Kỹ thuật bánh răng xoắn [helical gear] -
ヘリカルスプリング
Kỹ thuật lò xo cuộn/dây cót [helical spring] -
ヘリコプター
n máy bay phản lực/máy bay trực thăng -
ヘリサート
Kỹ thuật Helisert [Helisert] -
ヘリ輸送
Kinh tế [ へりゆそう ] chuyên chở bằng máy bay trực thăng [helilift] -
ヘルメット
Mục lục 1 n 1.1 mũ bảo hiểm 2 Kỹ thuật 2.1 Mũ bảo hiểm/Mũ bảo hộ n mũ bảo hiểm Kỹ thuật Mũ bảo hiểm/Mũ bảo hộ -
ヘルプ
Tin học trợ giúp [help] -
ヘルプきのう
Tin học [ ヘルプ機能 ] hàm trợ giúp/hàm hướng dẫn [help function] -
ヘルプがめん
Tin học [ ヘルプ画面 ] màn hình trợ giúp/màn hình hướng dẫn [help screen] -
ヘルプメッセージ
Tin học thông báo trợ giúp [help message] -
ヘルプメニュー
Tin học trình đơn trợ giúp [help menu]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.