- Từ điển Nhật - Việt
ヘリサート
Xem thêm các từ khác
-
ヘリ輸送
Kinh tế [ へりゆそう ] chuyên chở bằng máy bay trực thăng [helilift] -
ヘルメット
Mục lục 1 n 1.1 mũ bảo hiểm 2 Kỹ thuật 2.1 Mũ bảo hiểm/Mũ bảo hộ n mũ bảo hiểm Kỹ thuật Mũ bảo hiểm/Mũ bảo hộ -
ヘルプ
Tin học trợ giúp [help] -
ヘルプきのう
Tin học [ ヘルプ機能 ] hàm trợ giúp/hàm hướng dẫn [help function] -
ヘルプがめん
Tin học [ ヘルプ画面 ] màn hình trợ giúp/màn hình hướng dẫn [help screen] -
ヘルプメッセージ
Tin học thông báo trợ giúp [help message] -
ヘルプメニュー
Tin học trình đơn trợ giúp [help menu] -
ヘルプデスク
Tin học nhiên viên hỗ trợ/nhân viên trợ giúp/hệ hỗ trợ/hệ trợ giúp [help desk] -
ヘルプファイル
Tin học tệp trợ giúp/tệp hướng dẫn [help file] -
ヘルプ画面
Tin học [ ヘルプがめん ] màn hình trợ giúp/màn hình hướng dẫn [help screen] -
ヘルプ機能
Tin học [ ヘルプきのう ] hàm trợ giúp/hàm hướng dẫn [help function] -
ヘルパー
n người giúp việc -
ヘルツ
Mục lục 1 n 1.1 héc 2 Kỹ thuật 2.1 hec/Hz (đơn vị đo tần số) [hertz] n héc Ghi chú: đơn vị đo tần số âm thanh Kỹ thuật... -
ヘルツェゴビナ
n Herzogovina -
ヘルニア
n chứng sa ruột/chứng thoát vị -
ヘルシンキ
n Hen-sinh-ki Ghi chú: tên thủ đô nước Phần Lan -
ヘルシー
Mục lục 1 adj-na 1.1 khoẻ mạnh/tráng kiện/sức khoẻ tốt 2 n 2.1 sự khoẻ mạnh/tráng kiện/sức khoẻ tốt/bổ dưỡng adj-na... -
ヘルス
n sức khoẻ/y tế -
ヘルスクラブ
n câu lạc bộ thể dục thể thao -
ヘレニズム
n văn hóa Hy lạp cổ/tư tưởng Hy lạp cổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.