- Từ điển Nhật - Việt
ベルトコンベヤー
Mục lục |
n
băng chuyền/băng tải dây cua roa (trong nhà máy...)
Kỹ thuật
băng tải [Belt conveyer]
dây chuyền bằng dây cu roa [belt conveyor]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ベルトコンベーヤ
Kỹ thuật băng tải [belt conveyer] -
ベルトコンベア
Mục lục 1 n 1.1 băng tải 2 Kỹ thuật 2.1 băng chuyền n băng tải Kỹ thuật băng chuyền -
ベルトシフタ
Kỹ thuật tay gạt đai truyền [belt shifter] -
ベルトタイトナ
Kỹ thuật bánh đai căng băng/con lăn căng băng/con lăn căng đai [belt tightener] -
ベルテッドバイアスタイヤ
Kỹ thuật lốp có đai chéo [belted-bias tire] -
ベルテッドタイヤ
Kỹ thuật lốp có đai [belted tire] -
ベルアトランティック
Tin học Bell Atlantic [Bell Atlantic (Regional Bell Operating Company-US)] -
ベルギー
n bỉ -
ベルクランク
Kỹ thuật đòn khuỷu [bell-crank] -
ベルジアンロード
Kỹ thuật đường kiểu Bỉ [Belgian road] -
ベルを押す
[ べるをおす ] n bấm chuông -
ベレー
Mục lục 1 n 1.1 mũ bê rê 2 n 2.1 mũ nồi n mũ bê rê n mũ nồi -
ベロ
col lưỡi/cái lưỡi -
ベローズ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bễ (lò rèn) [bellows] 1.2 hộp xếp/ống xếp/màng xếp [bellows] 1.3 ống bễ/ống thổi [bellows] 1.4 ống... -
ベローズせってん
Kỹ thuật [ ベローズ接点 ] tiếp điểm màng xếp [bellows contact] -
ベローズタイプコラプシブルステアリングシャフト
Kỹ thuật trục lái gấp mở được kiểu ống xếp [bellows type collapsable steering shaft] -
ベローズタイプサーモスタット
Kỹ thuật bộ ổn nhiệt kiểu ống xếp [bellows-type thermostat] -
ベローズ接点
Kỹ thuật [ ベローズせってん ] tiếp điểm màng xếp [bellows contact] -
ベロア
Kỹ thuật nhung [velour] -
ベロシチー
Kỹ thuật vận tốc/tốc độ/tốc lực [velocity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.