- Từ điển Nhật - Việt
ベレー
Xem thêm các từ khác
-
ベロ
col lưỡi/cái lưỡi -
ベローズ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bễ (lò rèn) [bellows] 1.2 hộp xếp/ống xếp/màng xếp [bellows] 1.3 ống bễ/ống thổi [bellows] 1.4 ống... -
ベローズせってん
Kỹ thuật [ ベローズ接点 ] tiếp điểm màng xếp [bellows contact] -
ベローズタイプコラプシブルステアリングシャフト
Kỹ thuật trục lái gấp mở được kiểu ống xếp [bellows type collapsable steering shaft] -
ベローズタイプサーモスタット
Kỹ thuật bộ ổn nhiệt kiểu ống xếp [bellows-type thermostat] -
ベローズ接点
Kỹ thuật [ ベローズせってん ] tiếp điểm màng xếp [bellows contact] -
ベロア
Kỹ thuật nhung [velour] -
ベロシチー
Kỹ thuật vận tốc/tốc độ/tốc lực [velocity] -
ベロシティ
Tin học vận tốc/tốc độ [velocity] -
ベンず
Tin học [ ベン図 ] biểu đồ Ven [Venn diagram] -
ベンチマーキング
Kinh tế thủ pháp kinh doanh lấy chuẩn [Benchmarking] Explanation : 米国企業で導入されている新しい経営活動。業界で優位に立っている企業の1人当たり売上高や人件費など具体的経営指標を取り出し、それに追いつき追い越すよう業務改善や目標達成をするために問題解決を図る経営手法である。 -
ベンチマーク
Tin học điểm chuẩn [benchmark] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang... -
ベンチマークしけん
Tin học [ ベンチマーク試験 ] kiểm tra điểm chuẩn [benchmark test] -
ベンチマークテスト
Tin học kiểm tra điểm chuẩn [benchmark test] -
ベンチマーク試験
Tin học [ ベンチマークしけん ] kiểm tra điểm chuẩn [benchmark test] -
ベンチハンマー
Kỹ thuật búa thợ nguội/búa tay [bench-hammer] -
ベンチレーチングファン
Kỹ thuật quạt thông gió [ventilating fan] -
ベンチレーチングシステム
Kỹ thuật hệ thống thông gió [ventilating system] -
ベンチレータ
Kỹ thuật cánh xiên thông gió/cánh xiên hai bên nắp đậy đầu máy xe [ventilator] -
ベンチテスト
Kỹ thuật sự thử trên bệ/sự thử trên giá [bench-test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.