- Từ điển Nhật - Việt
ボクシングテノン
Xem thêm các từ khác
-
ボクサー
n võ sĩ quyền Anh -
ボケットに手を入れる
[ ぼけっとにてをいれる ] n đút tay vào túi -
ボコーダ
n sự om sòm/sự ầm ĩ -
ボストン交響楽団
[ ぼすとんこうきょうがくだん ] n Dàn nhạc Đồng quê Boston -
ボタンあな
[ ボタン穴 ] n khuyết áo -
ボタンノブ
Kỹ thuật nút ấn/nút bấm [button knob] -
ボタンバー
Tin học thanh nút bấm [button bar] -
ボタンヘッドボルト
Kỹ thuật bu lông đầu chỏm cầu [button-head bolt] -
ボタンをはめる
n gài khuy -
ボタンをかける
Mục lục 1 n 1.1 cài cúc 2 n 2.1 cài khuy n cài cúc n cài khuy -
ボタンを付ける
[ ぼたんをつける ] v1 đính cúc -
ボタンを脱ぐ
[ ぼたんをぬぐ ] v1 cởi khuy -
ボタン穴
[ ボタンあな ] n khuyết áo -
ボサノバ
n điệu nhảy bôsa nova -
トナーカートリッジ
Tin học hộp mực toner [toner cartridge] Explanation : Trong các máy in laser, đây là một hộp đựng mực bột đã được tích điện... -
トミー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chìa vặn đai ốc [tommy] 1.2 chốt định vị [tommy] 1.3 tay quay tời [tommy] Kỹ thuật chìa vặn đai ốc... -
トミーバー
Kỹ thuật thanh tay quay tời [tommy bar] -
トミーガン
n súng máy/súng tiểu tiên/súng Tôm-xơn -
トノー
Kỹ thuật tấn [tonneau] thùng xe [tonneau] -
トマト
Mục lục 1 n 1.1 cà chua 2 Kỹ thuật 2.1 cây cà chua/quả cà chua [tomato] n cà chua Kỹ thuật cây cà chua/quả cà chua [tomato]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.