Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ミサ

Mục lục

n

hội thánh

n

lễ misa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ミサイル

    n tên lửa
  • マナリャ

    n sốt rét
  • マナー

    n lối/thói/kiểu/dáng vẻ/bộ dạng
  • ノミナルホースパワー

    Kỹ thuật công suất danh nghĩa [nominal horse-power]
  • ノミナルアウトプット

    Kỹ thuật công suất danh nghĩa [nominal output]
  • ノミネート

    n sự đề cử
  • マノメータ

    Kỹ thuật áp kế [manometer]
  • ママパパストア

    Kinh tế cửa hàng bán lẻ nhỏ [Mom-and-Pop store (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • マチエール

    n nguyên liệu/vật liệu
  • マネー

    n tiền/tiền tệ マネー・サプライ分析: phân tích cung tiền マネー・ポリティクス: chính trị tiền tệ 100ドルの手数料のお支払いは、クレジットカード、チェック、またはマネーオーダーで承ります:...
  • マネージメント

    Mục lục 1 n 1.1 sự điều hành 2 Kỹ thuật 2.1 sự điều khiển/sự điều hành [management] 2.2 sự quản lý/sự quản trị [management]...
  • マネージャ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giám đốc [manager] 1.2 người điều hành/người quản lý [manager] 2 Tin học 2.1 quản lý viên/người...
  • マネージャの役割

    Tin học [ マネージャのやくわり ] vai trò quản lý [manager role]
  • マネージャのやくわり

    Tin học [ マネージャの役割 ] vai trò quản lý [manager role]
  • マネージャー

    n người điều hành/giám đốc
  • マネーサプライ

    Mục lục 1 n 1.1 nguồn tiền/nguồn cung cấp tiền 2 Kinh tế 2.1 cung tiền/cấp tiền [Money Supply] n nguồn tiền/nguồn cung cấp...
  • マネキン

    Mục lục 1 n 1.1 hình nhân 2 n 2.1 kiểu mẫu 3 n 3.1 ma nơ canh 4 Kỹ thuật 4.1 Ma nơ canh n hình nhân n kiểu mẫu n ma nơ canh Kỹ...
  • マネジメント

    Mục lục 1 n 1.1 quản lý/quản trị 2 n 2.1 sự điều hành 3 Kinh tế 3.1 sự quản lý [Management] n quản lý/quản trị マネジメント・オペレーティング・システム:...
  • マネジメント・シミュレーション

    Kinh tế sự mô phỏng cách quản lý [Management Simulation] Explanation : 現実の経営の状態について、あるモデルをつくり、そのモデル実験を行って、人為的な経営状態をつくりだす。それに対して各種の政策を適用し、さらにあらかじめ与えられた効果測定基準に従って、政策の適用効果を測定する。その結果、最適な政策を選択する。
  • マネジャー

    n người điều hành/giám đốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top