- Từ điển Nhật - Việt
メタルボンド
Xem thêm các từ khác
-
メタロイド
Kỹ thuật á kim [metalloid] -
メタン
Mục lục 1 n 1.1 mê- tan 2 n 2.1 mêtan 3 Kỹ thuật 3.1 metan [methane] n mê- tan n mêtan Kỹ thuật metan [methane] -
メタンガス
n khí mêtan -
メタファイル
Tin học siêu tệp [metafile] -
メタファイルきじゅつし
Tin học [ メタファイル記述子 ] bộ mô tả siêu tệp [Metafile Descriptor: MD] -
メタファイルかいしゃくけい
Tin học [ メタファイル解釈系 ] bộ thông dịch siêu tệp [metafile interpreter] -
メタファイルせいせいけい
Tin học [ メタファイル生成系 ] bộ sinh siêu tệp [metafile generator] -
メタファイルようそ
Tin học [ メタファイル要素 ] phần tử siêu tệp [metafile element] -
メタファイル生成系
Tin học [ メタファイルせいせいけい ] bộ sinh siêu tệp [metafile generator] -
メタファイル要素
Tin học [ メタファイルようそ ] phần tử siêu tệp [metafile element] -
メタファイル解釈系
Tin học [ メタファイルかいしゃくけい ] bộ thông dịch siêu tệp [metafile interpreter] -
メタファイル記述子
Tin học [ メタファイルきじゅつし ] bộ mô tả siêu tệp [Metafile Descriptor: MD] -
メタキャラクタ
Tin học ký tự điều khiển/siêu ký tự [metacharacter] Explanation : Là ký tự được viết trong mã chương trình để giúp thể... -
メタシンタックス
Tin học siêu cú pháp [metasyntax] -
メタセコイア
n cây bách tán -
メタサーチ
Tin học siêu tìm kiếm [metasearch] -
メタ文字
Tin học [ めたもじ ] ký tự điều khiển/siêu ký tự [metacharacter] Explanation : Là ký tự được viết trong mã chương trình... -
モペット
Kỹ thuật xe máy [Moped= motor + pedal] -
モナディック調査
Kinh tế [ もなでぃっくちょうさ ] điều tra độc lập/điều tra cá nhân/điều tra đơn lẻ [monadic testing (RES)] Category : Marketing... -
モミ
n linh sam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.