- Từ điển Nhật - Việt
モナディック調査
Kinh tế
[ もなでぃっくちょうさ ]
điều tra độc lập/điều tra cá nhân/điều tra đơn lẻ [monadic testing (RES)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
モミ
n linh sam -
モミズム
n sự quá ngưỡng mộ mẹ/sự quá lệ thuộc vào mẹ -
モノ
n một/một bên -
モノラル
n âm thanh mô nô/âm thanh đơn -
モノリシック
Tin học nguyên khối [monolithic (a-no)] -
モノレール
Mục lục 1 n 1.1 đường ray đơn 2 n 2.1 tàu chạy trên đường ray đơn n đường ray đơn n tàu chạy trên đường ray đơn -
モノローグ
n đơn/một -
モノトーン
n sự đơn điệu/sự đều đều/sự buồn tẻ -
モノクロ
Mục lục 1 n 1.1 đơn sắc/một màu 2 Tin học 2.1 đơn sắc [monochrome (a-no)] n đơn sắc/một màu Tin học đơn sắc [monochrome (a-no)] -
モノクロディスプレイ
Tin học màn hình đơn sắc [monochrome display] Explanation : Màn hình thể hiện một màu trên nền đen hoặc trắng. Thường gặp... -
モノグラム
Kỹ thuật chữ viết lồng nhau [monogram] -
モノグラフ
Tin học chuyên đề [monograph] -
モチーフ
n mô típ/kiểu/loại/dạng -
モチベーション調査
Kinh tế [ もちべーしょんちょうさ ] nghiên cứu về động cơ hành động [motivation research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
モチゴメ酒
[ もちごめさけ ] n rượu nếp -
モバイル
Tin học cơ động/lưu động [mobile] -
モバイルつうしん
Tin học [ モバイル通信 ] kết nối di động [mobile communications] -
モバイルでんわ
Tin học [ モバイル電話 ] điện thoại di động [mobile telephone] -
モバイルギア
Tin học Mobile Gear [Mobile Gear] -
モバイル電話
Tin học [ モバイルでんわ ] điện thoại di động [mobile telephone]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.