- Từ điển Nhật - Việt
ユーエムエー
Tin học
vùng nhớ trên [UMA/upper memory area]
- Explanation: Trong máy tính tươg thích IBM-PC chạy với MS-DOS, đây là vùng nằm giữa giới hạn 640 K của bộ nhớ quy ước và 1. 024 K. Trong thiết kế của hệ máy PC nguyên thủy, một số miền nhớ trong vùng này được dành cho các sử dụng hệ thống, nhưng thực sự không dùng đến. Các chương trình quản lý bộ nhớ, cũng như HIMEM. SYS có trong MS-DOS 6. 2, có khả năng tổ chức vùng nhớ trên này để dùng cho các trình tịê ích hệ thống và các trình ứng dụng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ユーエルディー
Kinh tế thiết bị tải hàng [ULD (Unit Load Devices)「] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : ULDとは、パレット、コンテナ、イグルーなどの貨物搭載用具の総称。直接、航空機に固定することが出来るものをAircraft... -
ユーエスビー
Tin học USB [USB/Universal Serial Bus-USB] Explanation : USB là một chuẩn truyền dữ liệu cho bus ngoại vi được Intel và Microsoft phát... -
ユーエスエイ
Kinh tế Mỹ-USA [Unaited States of America (USA)] Category : Giao dịch [取引] -
ユーカラ
n tiếng Ainu/thổ ngữ Ainu/hát dân ca Ainu -
ユーカリ
n cây bạch đàn/cây khuynh diệp -
ユークリットくうかん
Kỹ thuật [ ユークリッド空間 ] không gian Ơcơlit [Euclidean space] Category : toán học [数学] -
ユークリッド空間
Kỹ thuật [ ユークリットくうかん ] không gian Ơcơlit [Euclidean space] Category : toán học [数学] -
ユーケイ
Kinh tế Vương quốc Anh-UK [United Kingdom (UK)] Category : Giao dịch [取引] -
ユーゴ
abbr nước Nam tư -
ユーゴスラビヤ
n nam tư -
ユーゴスラビア
n nước Nam tư -
ユーザとうろく
Tin học [ ユーザ登録 ] đăng ký làm người dùng/đăng ký sử dụng [user registration] -
ユーザ側
Tin học [ ユーザがわ ] phía người dùng [user-side] -
ユーザぶ
Tin học [ ユーザ部 ] phía người dùng [user part] -
ユーザがわ
Tin học [ ユーザ側 ] phía người dùng [user-side] -
ユーザかんすう
Tin học [ ユーザ関数 ] chức năng cho người dùng [user function] -
ユーザレベル
Tin học mức người dùng [user level] -
ユーザー
Mục lục 1 n 1.1 người sử dụng 2 Kỹ thuật 2.1 người sử dụng/người dùng [user] n người sử dụng Kỹ thuật người sử... -
ユーザーていぎ
Tin học [ ユーザー定義 ] do người dùng quy định [user defined/user specific] -
ユーザーにんしょう
Tin học [ ユーザー認証 ] xác thực người dùng [user authentication]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.