- Từ điển Nhật - Việt
ヨット
Xem thêm các từ khác
-
ヨットハーバー
n cảng cho thuyền buồm đơn -
ヨットレース
n cuộc thi thuyền buồm -
ヨガ
n yôga Ghi chú: môn thiền Ấn độ -
ラナバウト
Kỹ thuật máy bay nhỏ [runabout] xe nhỏ/xuồng nhỏ (chạy trong cự ly ngắn) [runabout] -
ラナー
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 con lăn [runner] 1.2 cụm puli di động/con chạy [runner] 1.3 guốc trượt [runner] 1.4 người lái [runner]... -
ラナウト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường bay lấy đà [run-out] 1.2 sự bay lấy đà [run-out] 1.3 sự chạy lệch tâm [run-out] 1.4 sự chuyển... -
ラミネート
n việc kéo dài và làm mỏng/sản phẩm được làm thành tấm mỏng -
ラミネーテッドリーフスプリング
Kỹ thuật nhíp mỏng dài (nhíp xe) [laminated leaf-spring] Explanation : Loại nhíp làm bằng thép ép mỏng, dài và bề dầy đều đặn. -
ラミネーテッドグラス
Kỹ thuật kính ép mỏng [laminated glass] -
ラミネーテッドコア
Kỹ thuật lõi điện gồm các miếng sắt mỏng ráp lại [laminated core] -
ラミネーテッドシム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái chêm lá [laminated shim] 1.2 tấm đệm lá [laminated shim] 1.3 vòng đệm lá [laminated shim] Kỹ thuật... -
ラミネーテッドスプリング
Kỹ thuật lò xo lá mỏng [laminated spring] -
ラミー
n gai -
ラマ
n đạo Lama/tăng lữ của đạo Lama -
ラマー
Kỹ thuật búa đóng cọc/đầm nện/cuốc chèn tà vẹt/máy chèn tà vẹt [rammer] -
ラマ教
[ らまきょう ] n lạt ma -
ラチェット
Kỹ thuật bánh cóc/bộ bánh cóc/truyền động bằng cơ cấu bánh cóc [ratchet] -
ラチェットハンドル
Kỹ thuật tay cầm bánh cóc/tay quay bánh cóc [ratchet handle] -
ラチェットレンチ
Kỹ thuật chìa vặn bánh cóc [ratchet wrench] sự vặn bánh cóc [ratchet wrench] -
ラチェットホイール
Kỹ thuật bánh cóc [ratchet wheel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.