- Từ điển Nhật - Việt
ライフ
n
cuộc sống
Xem thêm các từ khác
-
ライド
cưỡi/lái, đi xe [ride], đường xe ngựa qua rừng [ride] -
ライター
bật lửa, bật lửa/hộp quẹt, quẹt, cái bật lửa [lighter], sà lan (lồng hàng) [lighter] -
ラジエーター
lò sưởi/bộ tản nhiệt -
リング
vòng/nhẫn/vòng trong trục máy, đai [ring], vành khung (máy bay, tàu thủy) [ring], vành ống [ring], vòng cách [ring], vòng treo [ring],... -
リード
lời đề tựa cho kí sự, sự dẫn dắt/sự bứt phá, bước (răng ren)/điều khiển/hướng dẫn/dẫn hướng [lead], chì [lead],... -
リーグ
hội/liên đoàn/liên minh -
リボン
nơ/ruy băng, nơ, category : dệt may [繊維産業] -
ループ
đỉa quần (quần áo), anten khung [loop], con đỉa, cuộn [loop], mạch [loop], móc [loop], quai [loop], thòng lọng [loop], vòng [loop],... -
ルーフ
mái nhà, mái/lớp mái [roof], vòm lò/mái lò/trần lò/lợp mái/phủ mái [roof] -
ルーズ
lỏng lẻo/lỏng như sắp rời ra, sự lỏng lẻo -
レリーフ
sự làm giảm bớt/sự làm khuây khỏa, hình dập nổi [relief], mặt hớt lưng (dụng cụ cắt) [relief], sự bồi thường [relief],... -
レード
bước (răng ren) [lead], chì [lead], dây dẫn chính [lead], sự sớm pha [lead] -
レータ
muộn hơn/chậm hơn/trễ hơn [later] -
レーサー
vận động viên đua mô tô..., ngựa đua [racer], người đua [racer], ô tô đua [racer], tàu đua/thuyền đua [racer] -
レクリエーション
sự giải trí/sự nghỉ giải lao/giờ chơi ra giữa giờ -
レズ
người đồng tính nữ -
ロープ
dây cáp/dây thừng, dây thừng/dây chão/cáp/buộc bằng dây thừng [rope] -
ローズ
hoa hồng -
ローター
rô to/khối quay trong máy phát điện -
ロッド
trục/cần/thanh/tay đòn (kỹ thuật), đũa phanh [brake rod], que/đũa/thanh/cần/đòn/thanh truyền/cọc tiêu/cây sào [rod]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.