- Từ điển Nhật - Việt
ラジアス
Mục lục |
Kỹ thuật
bán kính [radius]
tầm hoạt động [radius]
tầm với [radius]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ラジアスロッド
Kỹ thuật thanh quay/tay quay [radius rod] -
ラジアスロッドドライブ
Kỹ thuật sự dẫn động bằng tay quay [radius-rod drive] sự truyền động bằng tay quay [radius-rod drive] -
ラジウム
Mục lục 1 n 1.1 nguyên tố Radium/Ra 2 n 2.1 ra-di-um n nguyên tố Radium/Ra n ra-di-um -
ラジェーター
n lò sưởi -
ラジエーチングフランジ
Kỹ thuật gờ tản nhiệt [radiating flange] -
ラジエーチングフィン
Kỹ thuật lá tản nhiệt [radiating fin] -
ラジエータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ tản nhiệt [radiator] 1.2 cái tỏa nhiệt/cánh tản nhiệt [radiator] 1.3 lò sưởi [radiator] 1.4 máy... -
ラジエータランプ
Kỹ thuật đèn phát xạ [radiator lamp] đèn tản nhiệt [radiator lamp] -
ラジエータホース
Kỹ thuật ống tản nhiệt [radiator hose] -
ラジエータダンパー
Kỹ thuật van điều tiết tỏa nhiệt [radiator damper] -
ラジエータキャップ
Kỹ thuật nắp bức xạ [radiator cap] nắp tỏa nhiệt [radiator cap] -
ラジエータキャップテスタ
Kỹ thuật dụng cụ kiểm tra nắp bức xạ [radiator-cap tester] -
ラジエータグリル
Kỹ thuật lưới tản nhiệt [radiator grille] -
ラジエータコア
Kỹ thuật lõi bức xạ [radiator core] lõi tỏa nhiệt [radiator core] -
ラジエータシャッター
Kỹ thuật cửa bộ tản nhiệt (động cơ) [radiator shutter] -
ラジエータシェル
Kỹ thuật vỏ lò phản ứng [radiator shell] -
ラジエター
Kỹ thuật bộ tản nhiệt Category : ô tô [自動車] Explanation : 水冷エンジンに搭載されている冷却器。走行中、この部分に風が当たって内部のクーラントを冷やし、それがエンジン各部を回って温度を下げる。風が足りない場合は自動的にファンが作動する。 -
ラジオ
Mục lục 1 n 1.1 cái đài/cái radio 2 n 2.1 máy thu thanh 3 n 3.1 máy vô tuyến truyền thanh 4 n 4.1 ra-di-o 5 n 5.1 truyền thanh 6 n 6.1... -
ラジオノイズ
Kỹ thuật tiếng ồn vô tuyến/âm tạp vô tuyến [radio-noise] -
ラジオボタン
Tin học nút bấm radio [radio button] Explanation : Trong giao diện người-máy đồ họa, đây là các nút tùy chọn hình tròn, xuất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.