- Từ điển Nhật - Việt
ラジエター
Kỹ thuật
bộ tản nhiệt
- Category: ô tô [自動車]
- Explanation: 水冷エンジンに搭載されている冷却器。走行中、この部分に風が当たって内部のクーラントを冷やし、それがエンジン各部を回って温度を下げる。風が足りない場合は自動的にファンが作動する。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ラジオ
Mục lục 1 n 1.1 cái đài/cái radio 2 n 2.1 máy thu thanh 3 n 3.1 máy vô tuyến truyền thanh 4 n 4.1 ra-di-o 5 n 5.1 truyền thanh 6 n 6.1... -
ラジオノイズ
Kỹ thuật tiếng ồn vô tuyến/âm tạp vô tuyến [radio-noise] -
ラジオボタン
Tin học nút bấm radio [radio button] Explanation : Trong giao diện người-máy đồ họa, đây là các nút tùy chọn hình tròn, xuất... -
ラジオインタフィアランスサプレッサ
Kỹ thuật bộ triệt nhiễu vô tuyến [radio-interference suppressor] -
ラジカル
adj-na có tính cơ bản/cơ sở; cấp tiến -
ラジカセ
n, abbr đài radio cassette -
ラジコンドア
Kỹ thuật cửa điều khiển bằng sóng vô tuyến [radio-control door] -
ラス
Mục lục 1 n 1.1 máy tiện 2 n 2.1 RAS 3 n 3.1 vật liệu gia cố độ cứng cho tường hoặc trần nhà (ví dụ như lưới sắt) 4... -
ラスト
n cuối cùng -
ラストレジスタ
Kỹ thuật chất chống gỉ [rust-resistor] -
ラストプレベンタ
Kỹ thuật chất chống gỉ [rust preventer] -
ラストインヒビタ
Kỹ thuật chất chống gỉ [rust-inhibitor] -
ラストスパート
n cố gắng/nỗ lực cuối cùng -
ラスプ
Kỹ thuật giũa thô/giũa (gỗ)/nạo [rasp] -
ラスタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 ánh [luster/lustre] 1.2 chùm đèn trần [luster/lustre] 1.3 nước bóng [luster/lustre] 1.4 nước men [luster/lustre]... -
ラスタ単位
Tin học [ らすたたんい ] đơn vị mành [raster unit] -
ラスタ作図装置
Tin học [ らすたさくずそうち ] máy vẽ kiểu mành [raster plotter] -
ラスタプロッタ
Tin học máy vẽ kiểu mành [raster plotter] -
ラスタグラフィックス
Tin học đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình đồ họa bằng một tập... -
ラスタスキャン
Tin học quét mành [raster scan]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.