Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ラストインヒビタ

Kỹ thuật

chất chống gỉ [rust-inhibitor]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ラストスパート

    n cố gắng/nỗ lực cuối cùng
  • ラスプ

    Kỹ thuật giũa thô/giũa (gỗ)/nạo [rasp]
  • ラスタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 ánh [luster/lustre] 1.2 chùm đèn trần [luster/lustre] 1.3 nước bóng [luster/lustre] 1.4 nước men [luster/lustre]...
  • ラスタ単位

    Tin học [ らすたたんい ] đơn vị mành [raster unit]
  • ラスタ作図装置

    Tin học [ らすたさくずそうち ] máy vẽ kiểu mành [raster plotter]
  • ラスタプロッタ

    Tin học máy vẽ kiểu mành [raster plotter]
  • ラスタグラフィックス

    Tin học đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình đồ họa bằng một tập...
  • ラスタスキャン

    Tin học quét mành [raster scan]
  • ラスタ図形処理

    Tin học [ らすたずけいしょり ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình...
  • ラスタ図形要素

    Tin học [ らすたずけいようそ ] phần tử đồ họa mành [raster graphics element]
  • ラスタ表示装置

    Tin học [ らすたひょうじそうち ] thiết bị hiển thị bằng mành [raster display device] Explanation : Phương pháp hiển thị được...
  • ラスタ方式グラフィクス

    Tin học [ らすたほうしきグラフィクス ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị...
  • ラサ

    Tin học Lhasa [Lhasa]
  • ラサール

    n La Salle
  • リペヤ

    Kỹ thuật sửa chữa [repair]
  • リナックス

    Tin học hệ điều hành Linux [Linux] Explanation : Linux là hệ điều hành “giống” Unix - 32 bit chạy được trên nhiều trạm...
  • リペア

    Kỹ thuật sửa chữa [repair]
  • リペアマン

    Kỹ thuật thợ sửa chữa [repair-man]
  • リペアマニュアル

    Kỹ thuật sách hướng dẫn sửa chữa [repair manual]
  • リペアツール

    Kỹ thuật dụng cụ sửa chữa [repair-tool]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top