- Từ điển Nhật - Việt
ランゲージラボラトリー
Xem thêm các từ khác
-
ランジェリー
n trang phục mỏng mặc bên trong (đồ lót) hoặc đồ mặc ở nhà của phụ nữ -
ランス
n tên lửa đất đối đất của quân đội Mỹ -
ランタイム
Tin học chạy thực/khi chạy [run-time] -
ランタイムバージョン
Tin học phiên bản chạy thực [run time version] -
ランタイムルーチン
Tin học tiện ích chạy thực [run-time routine] -
ランタイムエラー
Tin học lỗi khi chạy [run-time error] -
ラヴ
n tình yêu -
ラーマン
n khung/sườn -
ラーメン
Mục lục 1 n 1.1 mì 2 n 2.1 mì kiểu Trung Quốc/Ra mên n mì n mì kiểu Trung Quốc/Ra mên -
ラード
Mục lục 1 n 1.1 mỡ rán 2 Kỹ thuật 2.1 mỡ lợn [lard] 2.2 mỡ rán [lard] n mỡ rán Kỹ thuật mỡ lợn [lard] mỡ rán [lard] -
ラーニング
n sự học tập -
ラーゲ
n vị trí -
ラボ
n, abbr phòng nghiên cứu/phòng thực nghiệm -
ラボラトリーオートメーション
Tin học tự động hóa phòng thí nghiệm [laboratory automation/LA] -
ラッチ
Mục lục 1 n 1.1 then cửa 2 Kỹ thuật 2.1 bánh cóc [ratch] 2.2 chốt (định vị) [latch] 2.3 con cóc (chi tiết máy) [latch] 2.4 then... -
ラット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máng/rãnh [rut] 1.2 vết đường mòn [rut] 1.3 vết lún (bánh xe) [rut] Kỹ thuật máng/rãnh [rut] vết đường... -
ラットル
Kỹ thuật tiếng chạy rầm rầm (xe cộ...) [rattle] tiếng lạch cạch [rattle] -
ラットテールドファイル
Kỹ thuật giũa đuôi chuột [rat-tailed file] -
ラップ
Mục lục 1 n 1.1 kèn 2 n 2.1 nhạc rap 3 n 3.1 việc bao gói/túi nhựa để bao gói 4 n 4.1 vòng chạy/vòng bơi 5 Tin học 5.1 giao thức... -
ラップワインジング
Kỹ thuật cuộn dây kiểu lợp [lap-winding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.