- Từ điển Nhật - Việt
リッチミキスチュア
Xem thêm các từ khác
-
リッチリアクタ
Kỹ thuật bình phản ứng giàu/lò phản ứng giàu/bộ điện kháng giàu [rich-reactor] -
リットル
Mục lục 1 n 1.1 lít 2 Kỹ thuật 2.1 lít [liter/litre] n lít Ghi chú: đơn vị đo thể tích, dung tích Kỹ thuật lít [liter/litre] -
リップ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mép cắt/cạnh cắt/lưỡi cắt [lip] 1.2 miệng (giếng, núi lửa...)/ngưỡng [lip] 2 Tin học 2.1 bộ xử... -
リップル
Kỹ thuật độ gợn sóng/sự gợn sóng [ripple] -
リップクリーム
n son chống nẻ -
リップス
Tin học ngôn ngữ LIPS [LIPS] Explanation : Một ngôn ngữ lập trình bậc cao thường được dùng cho việc nghiên cứu trí tuệ nhân... -
リップサービス
n sự nịnh nọt -
リッパ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy cắt dọc [ripper] 1.2 máy cưa dọc [ripper] 1.3 máy xới [ripper] 1.4 thợ đào lò [ripper] 1.5 thợ đào... -
リッド
Kỹ thuật nắp/vung/chụp [lid] -
リッジ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đỉnh phân thủy [ridge] 1.2 đỉnh/chóp/ngọn [ridge] 1.3 lưỡi khí áp cao [ridge] 1.4 sống núi [ridge] 1.5... -
リッジリーマ
Kỹ thuật đỉnh mũi doa/sống mũi doa [ridge reamer] -
リッタ
Kỹ thuật lít [liter/litre] -
リッターカー
n xe ô tô có lượng tiêu thụ nhiên liệu, hiệu quả kinh tế cao với động cơ 1000cc -
リトラクチングスプリング
Kỹ thuật lò xo kéo lại/lò xo thu lại [retracting spring] -
リトラクタ
Kỹ thuật máy thu [retractor] -
リトル
Mục lục 1 n 1.1 hình dáng nhỏ bé/sự bé nhỏ 2 adj-na 2.1 nhỏ bé/nhỏ n hình dáng nhỏ bé/sự bé nhỏ adj-na nhỏ bé/nhỏ -
リトルエンディアンしき
Tin học [ リトルエンディアン式 ] kiểu thứ tự byte ngược [little endian (a-no)] Explanation : Là một kiểu lưu trữ số trong... -
リトルエンディアン式
Tin học [ リトルエンディアンしき ] kiểu thứ tự byte ngược [little endian (a-no)] Explanation : Là một kiểu lưu trữ số trong... -
リトアニア
n nước Lithuanđa -
リトグラフ
n tranh khắc đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.