- Từ điển Nhật - Việt
リードオンリーメモリ
Tin học
bộ nhớ chỉ đọc ra ( ROM) [ROM/read-only memory (ROM)]
- Explanation: Một phần của bộ lưu trữ sơ cấp trong máy tính, không bị mất nội dung khi bạn tắt điện máy tính. ROM chứa các chương trình hệ thống cần thiết mà cả bạn lẫn máy tính đều không thể xoá.///Vì bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) của máy tính là loại không cố định (mất thông tin khi tắt điện), cho nên bộ nhớ trong của máy là rỗng ở thời điểm bắt đầu mở máy, và máy tính không cần phải làm gì hơn ngoài việc đưa ra các lệnh khởi động máy. Các lệnh này được lưu trữ trong ROM.///Một xu hướng đang phát triển hiện nay là gộp thêm những phần trọng yếu của hệ điều hành vào các chip ROM, thay vì cung cấp vào đĩa. Ví dụ trong Macintosh, phần lớn phần mềm Macintosh System được mã hóa trong các chip ROM, gồm cả các thủ tục đồ họa ( Quick Draw), là một bộ phận trong giao diện chương trình ứng dụng ( API) của Mac. Tuy nhiên, việc nâng cấp ROM khó khăn và tốn kém hơn so với việc cung cấp các đĩa mới.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
リードオフマン
Mục lục 1 n 1.1 người lãnh đạo/người chỉ đạo 2 n 2.1 người ném bóng giỏi nhất (bóng bầu dục) n người lãnh đạo/người... -
リードスイッチ
Kỹ thuật công tắc kiểu lưỡi gà [reed switch] -
リードタイム
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 thời gian từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành quá trình sản xuất/thời gian từ khi đặt hàng tới... -
リード線
Tin học [ リードせん ] lãnh đạo [lead] -
リーニングデバイス
Kỹ thuật dụng cụ tạo độ nghiêng/dốc [leaning device] -
リーダ
Tin học người đọc [reader] -
リーダー
Mục lục 1 n 1.1 độc giả 2 n 2.1 người lãnh đạo/sự chỉ đạo 3 n 3.1 thủ lĩnh 4 Tin học 4.1 người lãnh đạo/người chỉ... -
リーダーシップ
Mục lục 1 n 1.1 khả năng chỉ đạo/địa vị của người lãnh đạo 2 Kinh tế 2.1 người lãnh đạo/quyền lãnh đạo [Leadership]... -
リーガル
Tin học pháp lý/hợp pháp [legal] -
リーガルリミット
Kỹ thuật giới hạn quy định [legal limit] -
リーガー
n liên đoàn/người tham gia vào liên đoàn -
リーキバケット
Tin học lỗ thủng [leaky bucket] -
リーキャップドタイヤ
Kỹ thuật lốp xe lắp thiết bị bảo vệ mới [recapped tire] -
リーキャッピング
Kỹ thuật sự lắp nắp mới/sự lắp thiết bị bảo vệ mới [recapping] -
リーキーバケット
Tin học lỗ thủng [leaky bucket] -
リーク
Mục lục 1 n 1.1 sự rò rỉ/lỗ rò 2 Kỹ thuật 2.1 độ rò [leak] 2.2 lỗ rò [leak] 2.3 lọt qua [leak] 2.4 sự lọt qua/rò ra [leak]... -
リーグせん
[ リーグ戦 ] n thi đấu với toàn bộ đối thủ/thi đấu vòng tròn tính điểm/vòng đấu loại -
リーグ戦
Mục lục 1 [ りーぐせん ] 1.1 n 1.1.1 đấu vòng tròn 2 [ リーグせん ] 2.1 n 2.1.1 thi đấu với toàn bộ đối thủ/thi đấu... -
リーケージ
Kỹ thuật sự lọt qua [leakage] sự rò (rỉ) [leakage] -
リーケージカレント
Kỹ thuật dòng rò [leakage current]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.