- Từ điển Nhật - Việt
リーライナ
Mục lục |
Kỹ thuật
dụng cụ thay lớp lót [reliner]
máy thay lớp lót [reliner]
thiết bị thay lớp lót [reliner]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
リーライン
Kỹ thuật thay lớp lót [reline] -
リーライニングマシン
Kỹ thuật máy thay lớp lót [relining machine] -
リーライニングツール
Kỹ thuật dụng cụ thay lớp lót [relining tool] sự thay vỏ chống [relining tool] -
リール
Mục lục 1 n 1.1 cuộn (chỉ, phim, băng ghi âm)/trục để quấn (chỉ, dây) 2 n 2.1 trục cuốn dây câu 3 Kỹ thuật 3.1 cái guồng... -
リールセット
Kỹ thuật bộ cuộn dây [reel-set] bộ tời [reel-set] -
リーレザー
Kỹ thuật bọc da lại [releather] -
リーワインジング
Kỹ thuật lên dây lại (đồng hồ) [rewinding] sự cuốn lại (dây) [rewinding] -
リーン企業
Kinh tế [ りーんきぎょう ] doanh nghiệp vững mạnh [Lean Enterprise] Explanation : トヨタによって始められたリーン(筋肉質の生産方式)をいっている。個々のプロジェクトあるいは企業内の価値創出活動を連係させた組織モデルで、価値の流れという概念によって運営上一体となっている会社グループの活動を意味している。 -
リーンミキスチュア
Kỹ thuật hỗn hợp hòa khí thiếu xăng [lean mixture] hỗn hợp nghèo [lean mixture] -
リーンバーンエンジン
Kỹ thuật động cơ đốt nghiêng [lean-burn engine] -
リーンリアクタ
Kỹ thuật bình phản ứng nghiêng/bộ điện kháng nghiêng [lean-reactor] lò phản ứng nghiêng [lean-reactor] -
リーンフォース
Kỹ thuật đặt cốt (thép) [reinforce] tăng cường/gia cố/củng cố [reinforce] -
リーンフォースメントメンバー
Kỹ thuật chi tiết tăng cường/khâu tăng cường [reinforcement member] phần tăng cường/phần tử tăng cường/bộ phận tăng cường... -
リーンアウト
Kỹ thuật độ dốc ra/độ nghiêng ra [lean-out] -
リーンイン
Kỹ thuật độ dốc vào/độ nghiêng vào [lean-in] -
リート
Mục lục 1 n 1.1 bản nhạc nghệ thuật của Đức 2 n 2.1 ca khúc n bản nhạc nghệ thuật của Đức n ca khúc -
リートレッド
Kỹ thuật lốp đắp lại/đắp lại lốp [retread] -
リートレッドタイヤ
Kỹ thuật lốp đắp lại [retread tire] -
リーパック
Kỹ thuật bao gói lại/làm lại bao bì [repack] -
リーディング
n sự dẫn dắt/sự đọc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.