- Từ điển Nhật - Việt
ルーブリカント
Xem thêm các từ khác
-
ルーブリケーチングシステム
Kỹ thuật hệ thống bôi trơn [lubricating system] -
ルーブリケート
Kỹ thuật bôi trơn/tra dầu mỡ [lubricate] -
ルーブリケーション
Kỹ thuật sự bôi trơn [lubrication] -
ルーブリケータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ bôi trơn/cái tra dầu (mỡ) [lubricator] 1.2 vịt dầu/bầu dầu [lubricator] 1.3 vú mỡ [lubricator]... -
ルーブル
n rúp Ghi chú: đồng tiền của nước Nga -
ルーブオイル
Kỹ thuật dầu bôi trơn [lube-oil] -
ループていこう
Tin học [ ループ抵抗 ] sự chống lại vòng lặp [loop resistance] -
ループへんすう
Tin học [ ループ変数 ] số vòng lặp biến đổi [loop variable] -
ループじょう
Tin học [ ループ状 ] cấu hình lặp [loop shape/loop configuration] -
ループふへんしき
Tin học [ ループ不変式 ] số vòng lặp không đổi [loop invariant] -
ループこうせいたい
Tin học [ ループ構成体 ] cấu trúc lặp [loop construct] -
ループ変数
Tin học [ ループへんすう ] số vòng lặp biến đổi [loop variable] -
ループ不変式
Tin học [ ループふへんしき ] số vòng lặp không đổi [loop invariant] -
ループバック
Tin học vòng trở lại [loopback] -
ループバックしけん
Tin học [ ループバック試験 ] kiểm tra vòng trở lại [loopback test] -
ループバック試験
Tin học [ ループバックしけん ] kiểm tra vòng trở lại [loopback test] -
ループブロック
Tin học khối vòng lặp [loop block] -
ループフレーム
Kỹ thuật khung mái [loop-frame] -
ループ状
Tin học [ ループじょう ] cấu hình lặp [loop shape/loop configuration] -
ループ抵抗
Tin học [ ループていこう ] sự chống lại vòng lặp [loop resistance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.