Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ルーミナスペイント

Kỹ thuật

sơn phát quang/sơn phát sáng [luminous paint]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ルーミナスパワー

    Kỹ thuật cường độ phát sáng [luminous power]
  • ルーミー

    Kỹ thuật rộng rãi [roomy]
  • ルーマニア

    Mục lục 1 n 1.1 nước Romania 2 n 2.1 rumani n nước Romania n rumani
  • ルーチン

    Mục lục 1 n 1.1 công việc hằng ngày/công việc theo lịch đã đặt ra 2 Kỹ thuật 2.1 trình tự làm việc thông thường [routine]...
  • ルーチンワーク

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 công việc thường nhật/việc theo lệ thường [Routine Work] 2 Kỹ thuật 2.1 công việc hàng ngày [routine...
  • ルーチングじょうほう

    Tin học [ ルーチング情報 ] thông tin định tuyến [routing information]
  • ルーチングテーブル

    Tin học bảng định tuyến [routing table]
  • ルーチング情報

    Tin học [ ルーチングじょうほう ] thông tin định tuyến [routing information]
  • ルーネットアイ

    Kỹ thuật mắt khoen [lunette eye]
  • ルーバ

    Kỹ thuật cửa thông hơi/lá sách thông hơi [louver]
  • ルーバボード

    Kỹ thuật mái hắt [louver board]
  • ルーム

    Mục lục 1 n 1.1 phòng/căn phòng 2 Kỹ thuật 2.1 buồng/phòng/(gian) hầm/buồng khấu/hầm khấu/khoang (hầm) [room] n phòng/căn phòng...
  • ルームミラー

    Kỹ thuật gương trong phòng [room mirror]
  • ルームライト

    Kỹ thuật ánh sáng phòng [room light]
  • ルームヒーター

    Kỹ thuật thiết bị làm nóng phòng [room heater]
  • ルームエアコン

    Kỹ thuật điều hòa không khí trong phòng/điều hòa nhiệt độ trong phòng [room air-con]
  • ルームエアコンディショナ

    Kỹ thuật điều hòa không khí trong phòng/điều hòa nhiệt độ trong phòng [room air-conditioner]
  • ルームクーラ

    Kỹ thuật máy làm lạnh phòng [room cooler] thiết bị làm lạnh phòng [room cooler]
  • ルーメン

    Kỹ thuật lumen [lumen]
  • ルーラ

    Tin học thước đo [ruler] Explanation : Trong nhiều chương trình xử lý từ và ấn loát văn phòng, đây là một dải dùng để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top