- Từ điển Nhật - Việt
レディ
Xem thêm các từ khác
-
レディミキストコンクリートカー
Kỹ thuật xe trộn bê tông đúc sẵn [ready-mixed concrete-car] -
レディング
Tin học khoảng cách giữa các dòng in [leading] Explanation : Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng... -
レディー
n bà/phu nhân/quý nương -
レディーファースト
n ưu tiên phụ nữ -
レディアス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bán kính [radius] 1.2 tầm hoạt động [radius] 1.3 tầm với [radius] Kỹ thuật bán kính [radius] tầm hoạt... -
レフ
Mục lục 1 abbr 1.1 máy ảnh phản chiếu 2 abbr 2.1 sự phản chiếu ánh sáng abbr máy ảnh phản chiếu abbr sự phản chiếu ánh... -
レフト
n bên trái -
レフトハンド
Kỹ thuật tay trái [left-hand] -
レフトハンドクランクシャフト
Kỹ thuật trục khuỷu bên trái [left-hand crankshaft] -
レフトハンドスクリュ
Kỹ thuật vít ren trái [left-hand screw] -
レフトバンク
Kỹ thuật bờ trái/tả ngạn [left-bank] -
レフトサイド
Kỹ thuật bên trái/mặt trái [left-side] -
レファランスライン
Kỹ thuật đường quy chiếu [reference line] -
レファレンス
Tin học tham chiếu/tham khảo [reference] -
レフェリー
n trọng tài -
レベリングバルブ
Kỹ thuật van chỉnh mức [leveling valve] -
レベル
Mục lục 1 n 1.1 mức độ/trình độ/mức 2 Kỹ thuật 2.1 mức/nằm ngang vừa mức [level] n mức độ/trình độ/mức Kỹ thuật... -
レベルばんごう
Tin học [ レベル番号 ] số mức [level-number] -
レベルしじご
Tin học [ レベル指示語 ] chỉ báo mức [level indicator] -
レベルクロシング
Kỹ thuật chỗ đường giao nhau cùng mức [level crossing]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.