- Từ điển Nhật - Việt
ワークフロー
Xem thêm các từ khác
-
ワークベンチ
Kỹ thuật sự gia công nguội [work bench] -
ワークグループ
Tin học nhóm làm việc [workgroup] Explanation : Một nhóm nhỏ các nhân viên được phân công làm việc với nhau trong một đề... -
ワークシュー
Kỹ thuật guốc làm việc/guốc vận hành [work-shoe] -
ワークショップ
Mục lục 1 n 1.1 hội thảo 2 Kỹ thuật 2.1 xưởng máy [work-shop] n hội thảo Kỹ thuật xưởng máy [work-shop] -
ワークシェリング
n sự chia sẻ công việc -
ワークス
Tin học công việc [Works] -
ワークスペース
Tin học vùng làm việc [workspace] -
ワークステーション
Mục lục 1 n 1.1 xưởng/phân xưởng 2 Tin học 2.1 trạm làm việc [workstation] n xưởng/phân xưởng Tin học trạm làm việc [workstation] -
ワークステーション型式
Tin học [ ワークステーションけいしき ] kiểu trạm làm việc [workstation type] -
ワークステーションきじゅつひょう
Tin học [ ワークステーション記述表 ] bảng mô tả trạm làm việc [workstation description table] -
ワークステーションどくりつせぐめんときおくいき
Tin học [ ワークステーション独立セグメント記憶域 ] trạm làm việc có vùng lưu trữ [workstation independent segment storage/WISS] -
ワークステーションしきべつし
Tin học [ ワークステーション識別子 ] số hiệu trạm làm việc [workstation identifier] -
ワークステーションしゅべつ
Tin học [ ワークステーション種別 ] loại trạm làm việc [workstation category] -
ワークステーションけいしき
Tin học [ ワークステーション型式 ] kiểu trạm làm việc [workstation type] -
ワークステーションいぞんせぐめんときおくいき
Tin học [ ワークステーション依存セグメント記憶域 ] vùng lưu trữ phân đoạn dựa theo trạm làm việc [workstation dependent... -
ワークステーション依存セグメント記憶域
Tin học [ ワークステーションいぞんせぐめんときおくいき ] vùng lưu trữ phân đoạn dựa theo trạm làm việc [workstation... -
ワークステーションウィンドウ
Tin học màn hình làm việc [workstation window] -
ワークステーション種別
Tin học [ ワークステーションしゅべつ ] loại trạm làm việc [workstation category] -
ワークステーション独立セグメント記憶域
Tin học [ ワークステーションどくりつせぐめんときおくいき ] trạm làm việc có vùng lưu trữ [workstation independent segment... -
ワークステーション記述表
Tin học [ ワークステーションきじゅつひょう ] bảng mô tả trạm làm việc [workstation description table]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.