- Từ điển Nhật - Việt
一つ星
Xem thêm các từ khác
-
一まず
[ ひとまず ] adv tạm thời ~帰ってまた来よう。: Tạm thời ta về rồi lại đến. -
一か月
[ いっかげつ ] n một tháng 日本に一ヶ月住んでいます: nghỉ ở Nhật 1 tháng 1ヶ月に旅行する: đi du lịch 1 tháng -
一升
[ いっしょう ] n một thăng Đơn vị đo chất lỏng của Nhật Bản cổ, bằng 1,8 l -
一升瓶
[ いっしょうびん ] n bình một thăng Ghi chú: bình với dung tích 1,8l -
一口
Mục lục 1 [ いっくち ] 1.1 n 1.1.1 hớp 2 [ ひとくち ] 2.1 n 2.1.1 một miếng [ いっくち ] n hớp [ ひとくち ] n một miếng... -
一口話
[ ひとくちばなし ] n chuyện đùa/chuyện tiếu lâm -
一同
[ いちどう ] n cả/tất cả クラス一同を代表して僕が意見を述べます。: Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến. -
一向
Mục lục 1 [ いっこう ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 một chút/ một ít 2 [ ひたすら ] 2.1 adj-na, adv, uk 2.1.1 Khẩn khoản/tha thiết/sốt... -
一向に
[ いっこうに ] adv ... lắm/hoàn toàn (không) そんなことだろうと思っていたので私は一向に驚かなかった。: Vì đã nghĩ... -
一塩
[ ひとしお ] n được ướp muối nhạt -
一夫多妻
[ いっぷたさい ] adv đa thê -
一夫多妻制
[ いっぷたさいせい ] n chế độ đa thê 一夫多妻制を合法化する: Hợp pháp hóa chế độ đa thê 一夫多妻制を廃止する:... -
一夕
[ いっせき ] n-adv, n-t một tối/vài tối 一夕にホテルに泊まる: ở khách sạn 1 tối -
一変量分析
Kinh tế [ いちへんりょうぶんせき ] sự phân tích theo một biến duy nhất [univariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
一子
[ いっし ] n-adv, n-t con một -
一定
Mục lục 1 [ いってい ] 1.1 adj-no 1.1.1 cố định/nhất định/xác định/ổn định 1.2 n-adv 1.2.1 sự cố định/sự nhất định/sự... -
一定する
[ いってい ] vs cố định/nhất định/xác định 私の起きる時間は一定していない。: Tôi không dậy vào một giờ cố... -
一定ビットレート
Tin học [ いっていビットレート ] tốc độ bit không đổi [constant bit rate] -
一定割合
Kinh tế [ いっていわりあい ] tỉ giá cố định [fixed rate] Category : Tài chính [財政] -
一定期間
Tin học [ いっていきかん ] giai đoạn cố định/thời gian cố định [fixed period]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.