- Từ điển Nhật - Việt
一党制
[ いっとうせい ]
n
chế độ một đảng
- 一党体制(いっとう たいせい)を築く: Xây dựng chế độ một đảng
- 一党制度: chế độ một đảng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一元管理
Tin học [ いちげんかんり ] quản lý thống nhất [unified management/centralized management] -
一回
[ いっかい ] ok một lần -
一回だけ
[ いっかいだけ ] ok một lần thôi -
一回だけの注文
Kinh tế [ いっかいだけのちゅうもん ] đơn hàng một lần [non-repeat order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一倍
[ いちばい ] n một phần/gấp đôi 一倍体セット: một bộ gấp đôi -
一々
[ いちいち ] n, adv mọi thứ/từng cái một 矢野先生は私のすることに一々けちをつける。: Thầy Yano cố tìm ra lỗi trong... -
一個
[ いっこ ] n một cái/một cục/một viên (人)に氷を一個しゃぶらせる: đưa cho ai một cục đá để mút 一個の石: một... -
一石二鳥
[ いっせきにちょう ] n, exp một hòn đá ném trúng hai con chim/một mũi tên trúng hai đích 一石二鳥の好機だ。逃すんじゃないぞ。:... -
一瞬
Mục lục 1 [ いっしゅん ] 1.1 n 1.1.1 chốc nữa 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 một khoảnh khắc/khoảnh khắc [ いっしゅん ] n chốc nữa... -
一票
[ いっぴょう ] n một phiếu 一票の重さ: Tầm quan trọng của một phiếu 一票の価値: Giá trị của một phiếu 一票の重みをあらためて感じる:... -
一種
[ いっしゅ ] n, adv một loại 海豚は鯨の一種だ。: Cá heo là một loại cá voi. あの人は一種の天才だよ。: Anh ta là một... -
一等
[ いっとう ] n hạng nhất/giải nhất 運動会で一等を取ったので父は自転車を買ってくれた。: Vì tôi đạt giải nhất... -
一等品質
Kinh tế [ いっとうひんしつ ] phẩm chất loại một [first class quality/prime quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一等兵
[ いっとうへい ] n binh nhất -
一等航海士
Kinh tế [ いっとうこうかいし ] thuyền phó nhất [first officer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一箇年
[ いっかねん ] ok một năm -
一粒
[ ひとつぶ ] n Một hạt 一粒種 :một hạt giống -
一粒選り
Mục lục 1 [ ひとつぶえり ] 1.1 n 1.1.1 Sự chọn lọc cẩn thận 2 [ ひとつぶより ] 2.1 n 2.1.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ ひとつぶえり... -
一糸まとわぬ
[ いっしまとわぬ ] n không một sợi vải trên người 彼女は一糸まとわぬ私の部屋に入ってきた。: Cô ta bước vào phòng... -
一級
[ いっきゅう ] n bậc nhất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.