- Từ điển Nhật - Việt
一手代理店
Kinh tế
[ いってだいりてん ]
hãng đại lý độc quyền [exclusive agency]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一手代理権
Kinh tế [ いってだいりけん ] đại lý độc quyền [exclusive agent/exclusive agency/sole agency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一手代理権契約
Kinh tế [ いってだいりけんけいやく ] hợp đồng đại lý độc quyền [exclusive agency agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一手約款
Mục lục 1 [ いってやっかん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) 2 Kinh tế 2.1 [ いってやっかん... -
一手販売
Kinh tế [ いってはんばい ] bán độc quyền [exclusive sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一括
[ いっかつ ] n gộp/tổng cộng/cùng một lúc/tổng hợp/một lần (thanh toán) 一括してクリアする: tổng hợp lại và làm... -
一括する
[ いっかつ ] vs gộp/tổng cộng/cùng 家賃は3か月分を一括して納めていただきます。: Tôi sẽ thu gộp một lúc 3 tháng... -
一括価格
Kinh tế [ いっかつかかく ] giá xô [lumpsum price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一括保険料
Kinh tế [ いっかつほけんりょう ] phí bảo hiểm xô/phí bảo hiểm khoán [lumpsum premium] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一括処理
Tin học [ いっかつしょり ] xử lý bó/xử lý lô [batch processing] Explanation : Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó... -
一括物流
Kinh tế [ いっかつぶつりゅう ] phân phối nhất loạt [Lump-sum Distribution] Explanation : 大手スーパーなどで、各店舗に商品を納入するため、物流センターに全ての商品を集約してから、そこで各店舗別に仕分けをし、棚単位に詰め直して一括して店舗に配送する仕組みのこと。一括物流は納入業者の効率化だけでなく、各店舗の検品や陳列の作業効率も向上することになる。 -
一括発注
Tin học [ いっかつはっちゅう ] đặt hàng theo lô [blanket order] -
一括適用
Tin học [ いっかつてきよう ] ứng dụng chạy theo lô/ứng dụng lô [batch application] -
一括方式
Tin học [ いっかつほうしき ] chế độ xử lý theo lô [batch mode] -
一書に
[ いっしょに ] adv cùng với -
一晩
[ ひとばん ] n-adv, n-t một đêm/cả đêm/trọn đêm 泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。 :Tôi đã trả... -
一晩中
Mục lục 1 [ ひとばんじゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cả đêm 1.2 n 1.2.1 suốt cả đêm 1.3 n 1.3.1 suốt đêm [ ひとばんじゅう... -
一時
Mục lục 1 [ いちじ ] 1.1 n-adv 1.1.1 từng có thời 1.1.2 một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời 2 [ ひととき ] 2.1 n, n-adv... -
一時停止
Kỹ thuật [ いちじていし ] Tạm dừng -
一時ファイル
Tin học [ いちじファイル ] tệp tạm thời [temporary file] -
一時的
[ いちじてき ] n, adj-na một cách tạm thời 一時的(緊急)差し止め命令: lệnh tạm giữ 一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.