- Từ điển Nhật - Việt
一次側
Xem thêm các từ khác
-
一次又は二次局
Tin học [ いちじまたはにじきょく ] chính-phụ [primary-secondary] -
一次局
Tin học [ いちじきょく ] trạm chính [primary station] -
一次従属
Kỹ thuật [ いちじじゅうぞく ] tuyến phụ thuộc [linearly dependent] Category : toán học [数学] -
一次元
Tin học [ いちじげん ] một chiều [one dimensional] -
一次元空間
Kỹ thuật [ いちじげんくうかん ] không gian một chiều [one-dimensional space] Category : toán học [数学] -
一次結合
Kỹ thuật [ いちじけつごう ] tổ hơp tuyến [linear combination] Category : toán học [数学] -
一次独立
Kỹ thuật [ いちじどくりつ ] tuyến độc lập [linearly independent] Category : toán học [数学] -
一次調査
Kinh tế [ いちじちょうさ ] nghiên cứu sơ cấp [primary research] Category : Marketing [マーケティング] -
一次資料
Tin học [ いちじしりょう ] nguồn thứ cấp [primary source] -
一次転移
Kỹ thuật [ いちじてんい ] sự di chuyển sơ cấp [first-order transition] -
一次方程式
Kỹ thuật [ いちじほうていしき ] phương trình tuyến tính/phương trình bậc nhất [linear equation/equation of the first degree]... -
一次文献
Tin học [ いちじぶんけん ] tài liệu chính [primary document] -
一歩
Mục lục 1 [ いっぽ ] 1.1 adv 1.1.1 bước chân 1.1.2 bước 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 một bước [ いっぽ ] adv bước chân bước n-adv,... -
一歩一歩
Mục lục 1 [ いっぽいっぽ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 từng bước 1.1.2 bước một [ いっぽいっぽ ] n-adv, n-t từng bước bước một -
一歩一歩実現する
[ いっぽいっぽじつげんする ] n-adv, n-t thực hiện từng bước -
一歩前進する
[ いっぽぜんしんする ] n-adv, n-t bước tiến -
一段
[ いちだん ] n, adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 階段の一段: 1 bậc cầu thang 一段ごとに: từng bậc 今日は一段とお元気そうですね:... -
一段と
[ いちだんと ] adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 花嫁姿の彼女は一段と美しかった。: Cô ấy đẹp hơn rất nhiều trong... -
一段安
Kinh tế [ いちだんやす ] giảm trong tương lai [Weak tone] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///下落傾向をたどってきた相場が、さらに低くなることを指す。 -
一段階層分類体系
Tin học [ いちだんかいそうぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại cấp bậc [hierarchical classification system/monohiererchical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.