- Từ điển Nhật - Việt
一石二鳥
[ いっせきにちょう ]
n, exp
một hòn đá ném trúng hai con chim/một mũi tên trúng hai đích
- 一石二鳥の好機だ。逃すんじゃないぞ。: Đây là cơ hội tốt-một mũi tên trúng bắn trúng hai đích đấy. Đừng có bỏ qua.
- Ghi chú: câu thành ngữ, chỉ sự đạt hai mục đích với một hành động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一瞬
Mục lục 1 [ いっしゅん ] 1.1 n 1.1.1 chốc nữa 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 một khoảnh khắc/khoảnh khắc [ いっしゅん ] n chốc nữa... -
一票
[ いっぴょう ] n một phiếu 一票の重さ: Tầm quan trọng của một phiếu 一票の価値: Giá trị của một phiếu 一票の重みをあらためて感じる:... -
一種
[ いっしゅ ] n, adv một loại 海豚は鯨の一種だ。: Cá heo là một loại cá voi. あの人は一種の天才だよ。: Anh ta là một... -
一等
[ いっとう ] n hạng nhất/giải nhất 運動会で一等を取ったので父は自転車を買ってくれた。: Vì tôi đạt giải nhất... -
一等品質
Kinh tế [ いっとうひんしつ ] phẩm chất loại một [first class quality/prime quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一等兵
[ いっとうへい ] n binh nhất -
一等航海士
Kinh tế [ いっとうこうかいし ] thuyền phó nhất [first officer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一箇年
[ いっかねん ] ok một năm -
一粒
[ ひとつぶ ] n Một hạt 一粒種 :một hạt giống -
一粒選り
Mục lục 1 [ ひとつぶえり ] 1.1 n 1.1.1 Sự chọn lọc cẩn thận 2 [ ひとつぶより ] 2.1 n 2.1.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ ひとつぶえり... -
一糸まとわぬ
[ いっしまとわぬ ] n không một sợi vải trên người 彼女は一糸まとわぬ私の部屋に入ってきた。: Cô ta bước vào phòng... -
一級
[ いっきゅう ] n bậc nhất -
一級品質
Kinh tế [ いっきゅうひんしつ ] phẩm chất loại một [first class quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一級損害
Kỹ thuật [ いっきゅうそんがい ] tổn hại cấp 1 -
一緒
Mục lục 1 [ いっしょ ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau 1.1.2 cùng 1.2 n 1.2.1 sự giống như vậy [ いっしょ ] adv cùng nhau あんな連中と一緒にされては困る。:... -
一緒に
Mục lục 1 [ いっしょに ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau/hợp thành một 1.1.2 cùng [ いっしょに ] adv cùng nhau/hợp thành một あんな連中と一緒にされては困る。:... -
一緒に行く
[ いっしょにいく ] adv đi cùng -
一眼
[ いちがん ] n độc nhãn -
一点鎖線
Kỹ thuật [ いってんさせん ] đường đứt một chấm -
一生
[ いっしょう ] n-adv, n-t cả đời/suốt đời/một đời/cuộc đời これは一生に一度の機会だ。: Đây là cơ hội cả đời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.