- Từ điển Nhật - Việt
丈夫な包装
Mục lục |
[ じょうぶなほうそう ]
n
bao bì cứng
Kinh tế
[ じょうぶなほうそう ]
bao bì cứng [strong packing]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
丘
Mục lục 1 [ おか ] 2 / KHÂU / 2.1 n 2.1.1 quả đồi/ngọn đồi/đồi [ おか ] / KHÂU / n quả đồi/ngọn đồi/đồi はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘:... -
丘陵
Mục lục 1 [ きゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 gò đống/gò 1.1.2 đồi/ngọn đồi/quả đồi 1.1.3 đồi núi [ きゅうりょう ] n gò... -
丘陵地帯
[ きゅうりょうちたい ] n dãy đồi/vùng đồi/dãy nhấp nhô チッタゴン丘陵地帯: Dãy đồi Chittagong その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町:... -
世
[ よ ] n thế giới/xã hội/tuổi/thế hệ -
世に出る
[ せにでる ] n chào đời -
世の中
[ よのなか ] n xã hội/thế giới/các thời ~の郊外の農場かどこかで世の中から隔絶して暮らす :Sống cô lập trong... -
世帯
Mục lục 1 [ せたい ] 1.1 n 1.1.1 tất cả những người cùng sống trong gia đình/gia đình 2 Kinh tế 2.1 [ せたい ] 2.1.1 hộ gia... -
世帯収入
Kinh tế [ せたいしゅうにゅう ] thu nhập hộ gia đình [household income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
世事
Mục lục 1 [ せじ ] 1.1 n 1.1.1 thế sự 1.1.2 bụi trần 1.1.3 bụi hồng [ せじ ] n thế sự bụi trần bụi hồng -
世代
[ せだい ] n thế hệ/thế giới/thời kỳ -
世俗
Mục lục 1 [ せぞく ] 1.1 n 1.1.1 uế 1.1.2 tục 1.1.3 trần tục [ せぞく ] n uế tục trần tục -
世紀
[ せいき ] n thế kỷ -
世界
Mục lục 1 [ せかい ] 1.1 n 1.1.1 thế giới/xã hội/vũ trụ 1.1.2 hoàn cầu [ せかい ] n thế giới/xã hội/vũ trụ hoàn cầu -
世界博覧会
Kinh tế [ せかいはくらんかい ] triển lãm thế giới [world exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
世界史
[ せかいし ] n lịch sử thế giới -
世界座標
Tin học [ せかいざひょう ] tọa độ toàn cầu [world coordinate/WC] -
世界座標系
Tin học [ せかいざひょうけい ] tọa độ toàn cầu [world coordinates/WC] -
世界オリンピック
[ せかいおりんぴっく ] n thế vận hội -
世界的
Tin học [ せかいてき ] toàn cục/chung/toàn cầu [global] -
世界知的所有権機関
Kinh tế [ せかいちてきしょゆうけんきかん ] tổ chức quyền sở hữu trí tuệ thế giới [World Intellectual Property Organization...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.