- Từ điển Nhật - Việt
三次元
Xem thêm các từ khác
-
三次元測定機
Kỹ thuật [ さんじげんそくていき ] máy đo ba chiều [coordinate measuring machine] -
三月
[ さんがつ ] n tháng ba -
三流
[ さんりゅう ] n loại ba/hạng ba 三流どころでも一流どころでも人と共演する :Mặc dù người đó hạng ba hay hạng... -
三日
[ みっか ] n ba ngày/ngày mùng ba 二、三日は長くかかるけど、そのほうが安いんだ。 :Nó kéo đến 2 hay 3 ngày nhưng... -
三日ばしか
[ みっかばしか ] n bệnh ban sởi -
三日月
Mục lục 1 [ みかづき ] 1.1 n 1.1.1 trăng non 2 [ みっかづき ] 2.1 n 2.1.1 trăng lưỡi liềm [ みかづき ] n trăng non 私たちは、月見の会のために三日月形のクッキーを焼く :Chúng... -
三日月型
[ みかづきがた ] n hình bán nguyệt -
三拍子
[ さんびょうし ] n nhịp ba -
下
[ した ] n dưới/phía dưới/bên dưới/phần dưới/phần sau/tập sau -
下型
Kỹ thuật [ したがた ] khuôn dưới -
下つき
Tin học [ したつき ] chỉ số dưới [subscript] Explanation : Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được... -
下に
[ したに ] v5s ở dưới -
下に投げる
[ したになげる ] v5s dộng -
下に有界
Kỹ thuật [ したにゆうかい ] giới hạn dưới [bounded below] Category : toán học [数学] -
下側
Mục lục 1 [ したがわ ] 1.1 n 1.1.1 phía dưới 1.1.2 bề dưới [ したがわ ] n phía dưới bề dưới -
下がり
[ さがり ] n sự hạ xuống/sự hạ bớt/sự giảm đi 絵の下がりによって部屋が広く見える:Hạ bức tranh xuống làm cho... -
下がる
Mục lục 1 [ さがる ] 1.1 v5r 1.1.1 xuống 1.1.2 rủ 1.1.3 hạ xuống/hạ bớt/giảm đi [ さがる ] v5r xuống rủ hạ xuống/hạ... -
下げる
Mục lục 1 [ さげる ] 1.1 v5r 1.1.1 gục 1.1.2 cúp 1.2 v1 1.2.1 hạ xuống/hạ bớt/giảm đi/giảm 1.3 v1 1.3.1 thòng [ さげる ] v5r... -
下さる
[ くださる ] v5aru, hon ban tặng/ban cho/phong tặng/cho 試練は、人のために神が下さるもの: sự thử thách là do Chúa ban cho... -
下す
[ くだす ] v5s hạ lệnh/đưa ra phán đoán của mình/làm/thực hiện/chấp (bút) 命令を ~: hạ lệnh, ra lệnh 筆を ~:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.