- Từ điển Nhật - Việt
下位参照
Xem thêm các từ khác
-
下位層
Tin học [ いかそう ] bậc thấp hơn/mức thấp hơn [lower level/lower level] -
下位ダイアログ
Tin học [ かいダイアログ ] hội thoại thứ cấp [subordinate dialogue] -
下位グループ
Tin học [ かいグループ ] nhóm bậc thấp [descendant] -
下位試験手段
Tin học [ かいしけんしゅだん ] phương pháp thử cấp thấp [lower tester] -
下位部分木
Tin học [ かいぶぶんもく ] cây con thứ cấp [subordinate subtree] -
下地
Kỹ thuật [ したじ ] chất nền [substrate] Category : hóa học [化学] -
下り
[ くだり ] n, n-suf sự đi về địa phương/sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác/đi xuống 下り_番ホーム: ga số mấy đi... -
下り坂
[ くだりざか ] n dốc xuống/con dốc/đoạn dốc 緩い下り坂: con dốc thoai thoải 突然の下り坂: con dốc cao この道路には急な下り坂がある:... -
下りリンク
Tin học [ くだりリンク ] liên kết ngược [reverse link] -
下りる
Mục lục 1 [ おりる ] 1.1 v1 1.1.1 nhận được (sự cho phép)/được phép 1.1.2 hạ (xuống)/đi (xuống) [ おりる ] v1 nhận được... -
下ろす
Mục lục 1 [ おろす ] 1.1 v5s 1.1.1 sử dụng (đồ mới) lần đầu tiên 1.1.2 sảy thai 1.1.3 rút (tiền) 1.1.4 nạo/xẻ (thức ăn)/xắt... -
下らない
[ くだらない ] adj vô nghĩa/tầm phào/vô vị ~ 冗談: trò đùa vô vị -
下る
[ くだる ] v5r đi xuống/lăn xuống/xuống 階段を ~: đi xuống cầu thang -
下品
Mục lục 1 [ げひん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hạ phẩm/kém chất lượng/hạ đẳng/thấp kém/tầm thường 1.2 n 1.2.1 sản phẩm kém chất... -
下唇
Mục lục 1 [ かしん ] 1.1 n 1.1.1 môi dưới 2 [ したくちびる ] 2.1 n 2.1.1 môi dưới [ かしん ] n môi dưới 下唇をなめる:... -
下剤
Mục lục 1 [ げざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc xổ 1.1.2 thuốc tiêu 1.1.3 thuốc tẩy 1.1.4 thuốc táo bón 1.1.5 thuốc sổ [ げざい ] n... -
下値
Mục lục 1 [ したね ] 1.1 n 1.1.1 giá hạ 2 Kinh tế 2.1 [ したね ] 2.1.1 yết giá thấp/giá rẻ [Lower quotation] [ したね ] n giá... -
下矢印キー
Tin học [ したやじるしキー ] phím mũi tên chỉ xuống [down arrow key] -
下着
Mục lục 1 [ したぎ ] 1.1 n 1.1.1 quần lót 1.1.2 quần áo lót 2 Kỹ thuật 2.1 [ したぎ ] 2.1.1 Quần áo lót [ したぎ ] n quần... -
下端
Tin học [ かたん ] cạnh đáy/cạnh dưới [bottom edge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.